Fyde Thị trường hôm nay
Fyde đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FYDE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.004777. Với nguồn cung lưu hành là 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của FYDE tính bằng GBP là £7,590.82. Trong 24h qua, giá của FYDE tính bằng GBP đã giảm £-0.00101, biểu thị mức giảm -16.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYDE tính bằng GBP là £0.2553, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004655.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang GBP là £0.004777 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -16.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYDE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Fyde
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006482 | -18.24% |
The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.006482, with a 24-hour trading change of -18.24%, FYDE/USDT Spot is $0.006482 and -18.24%, and FYDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fyde sang British Pound
Bảng chuyển đổi FYDE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYDE | 0GBP |
2FYDE | 0GBP |
3FYDE | 0.01GBP |
4FYDE | 0.01GBP |
5FYDE | 0.02GBP |
6FYDE | 0.02GBP |
7FYDE | 0.03GBP |
8FYDE | 0.03GBP |
9FYDE | 0.04GBP |
10FYDE | 0.04GBP |
100000FYDE | 477.78GBP |
500000FYDE | 2,388.93GBP |
1000000FYDE | 4,777.86GBP |
5000000FYDE | 23,889.31GBP |
10000000FYDE | 47,778.62GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FYDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 209.29FYDE |
2GBP | 418.59FYDE |
3GBP | 627.89FYDE |
4GBP | 837.19FYDE |
5GBP | 1,046.49FYDE |
6GBP | 1,255.79FYDE |
7GBP | 1,465.09FYDE |
8GBP | 1,674.38FYDE |
9GBP | 1,883.68FYDE |
10GBP | 2,092.98FYDE |
100GBP | 20,929.86FYDE |
500GBP | 104,649.31FYDE |
1000GBP | 209,298.63FYDE |
5000GBP | 1,046,493.18FYDE |
10000GBP | 2,092,986.36FYDE |
Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang GBP và GBP sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FYDE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fyde phổ biến
Fyde | 1 FYDE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.53INR |
![]() | Rp96.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Fyde | 1 FYDE |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0.01 USD, 1 FYDE = €0.01 EUR, 1 FYDE = ₹0.53 INR, 1 FYDE = Rp96.51 IDR, 1 FYDE = $0.01 CAD, 1 FYDE = £0 GBP, 1 FYDE = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.87 |
![]() | 0.006455 |
![]() | 0.2712 |
![]() | 665.42 |
![]() | 313.3 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.52 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,807.27 |
![]() | 2,407.35 |
![]() | 1,041.58 |
![]() | 0.2713 |
![]() | 0.006461 |
![]() | 19.14 |
![]() | 220.58 |
![]() | 50.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fyde của bạn
Nhập số lượng FYDE của bạn
Nhập số lượng FYDE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fyde (FYDE)

Poder y Cripto: Dentro de la Cena de Trump
La cena cifrada de Trump ha trascendido las actividades comerciales ordinarias y en realidad se ha convertido en un evento simbólico de tokenización de la influencia política.

Cómo comprar Cardano (ADA) en 2025: Una guía completa para inversores
Descubre la guía definitiva para comprar Cardano (ADA) en 2025.

Con la Oferta Total de XRP fijada en 100 mil millones, ¿Cuánto podría valer en el futuro?
El valor futuro de XRP dependerá de si Ripple puede transformar las asociaciones bancarias en liquidez en cadena.

Elderglade (ELDE): dar comienzo a una nueva era del ecosistema de gaming Web3
Elderglade es el primer ecosistema de juegos híbridos del mundo que combina juegos móviles con MMORPGs

¿Qué es la moneda ELDE? ¿Cómo comprar y unirse al ecosistema de juegos Elderglade?
Elderglade ha resuelto el desequilibrio a largo plazo en el campo de GameFi a través del concepto prioritario de diversión en el juego, y su token ELDE está desencadenando una nueva ola de GameFi.

¡El token Elderglade (ELDE) ya está en vivo en Gate: se expande el ecosistema de juegos Web3!
Descubre Elderglade (ELDE), el revolucionario ecosistema de juegos Web3 que fusiona experiencias móviles y MMORPG.