Frax Price IndexChuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang US Dollar (USD)

FPI/USD: 1 FPI ≈ $1.13 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng USD đã giảm $-0.003172, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng USD là $1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9226.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang USD

$1.13-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang USD là $1.13 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang US Dollar

Bảng chuyển đổi FPI sang USD

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FPI
1.14USD
2FPI
2.28USD
3FPI
3.42USD
4FPI
4.56USD
5FPI
5.7USD
6FPI
6.84USD
7FPI
7.98USD
8FPI
9.12USD
9FPI
10.26USD
10FPI
11.4USD
100FPI
114USD
500FPI
570USD
1000FPI
1,140USD
5000FPI
5,700USD
10000FPI
11,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang FPI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1USD
0.8771FPI
2USD
1.75FPI
3USD
2.63FPI
4USD
3.5FPI
5USD
4.38FPI
6USD
5.26FPI
7USD
6.14FPI
8USD
7.01FPI
9USD
7.89FPI
10USD
8.77FPI
1000USD
877.19FPI
5000USD
4,385.96FPI
10000USD
8,771.92FPI
50000USD
43,859.64FPI
100000USD
87,719.29FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang USD và USD sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹95.24 INR, 1 FPI = Rp17,293.5 IDR, 1 FPI = $1.55 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.35
logo BTCBTC
0.004757
logo ETHETH
0.1977
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
211.5
logo BNBBNB
0.7739
logo SOLSOL
3.01
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,234.53
logo ADAADA
677.23
logo TRXTRX
1,889.28
logo STETHSTETH
0.1981
logo WBTCWBTC
0.004759
logo SUISUI
131.75
logo LINKLINK
32.05
logo AVAXAVAX
22.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index của bạn

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Горячий кошелек против Холодного кошелька: выбор лучшего хранилища Крипто в 2025 году

Горячий кошелек против Холодного кошелька: выбор лучшего хранилища Крипто в 2025 году

Познакомьтесь с окончательным руководством по криптокошелькам в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Ежедневное обновление XRP: Волатильность цены прорывается через ключевой уровень сопротивления

Ежедневное обновление XRP: Волатильность цены прорывается через ключевой уровень сопротивления

В мае 2025 года XRP находится на пересечении технологических прорывов и экологической реализации.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Анализ тренда цены мем-монеты TRUMP

Анализ тренда цены мем-монеты TRUMP

Сочетание политического напряжения, эффекта знаменитости и рыночного настроения сделали токен TRUMP феноменальным продуктом на криптовалютном рынке.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Анализ тенденций цены Ethereum (ETH) на 2025 год

Анализ тенденций цены Ethereum (ETH) на 2025 год

2025 - ключевой год поворотный в истории развития Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Новости о монете PEPE за май 2025 года

Новости о монете PEPE за май 2025 года

Монета PEPE как представитель популярных Meme монет снова становится центром внимания криптовалютного рынка.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Трамп и Крипто: от критика к стремящемуся

Трамп и Крипто: от критика к стремящемуся

Изменение отношения Трампа к индустрии шифрования отражает растущий тренд криптовалют в основной финансовой системе.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.