FlypMe Thị trường hôm nay
FlypMe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlypMe chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1311. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,932,100 FYP, tổng vốn hóa thị trường của FlypMe tính bằng CNY là ¥15,667,456.64. Trong 24h qua, giá của FlypMe tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002357, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlypMe tính bằng CNY là ¥18.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000005964.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYP sang CNY là ¥0.1311 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch FlypMe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FYP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FYP/-- Spot is $ and 0%, and FYP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlypMe sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FYP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYP | 0.13CNY |
2FYP | 0.26CNY |
3FYP | 0.39CNY |
4FYP | 0.52CNY |
5FYP | 0.65CNY |
6FYP | 0.78CNY |
7FYP | 0.91CNY |
8FYP | 1.04CNY |
9FYP | 1.18CNY |
10FYP | 1.31CNY |
1000FYP | 131.19CNY |
5000FYP | 655.95CNY |
10000FYP | 1,311.9CNY |
50000FYP | 6,559.51CNY |
100000FYP | 13,119.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FYP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.62FYP |
2CNY | 15.24FYP |
3CNY | 22.86FYP |
4CNY | 30.49FYP |
5CNY | 38.11FYP |
6CNY | 45.73FYP |
7CNY | 53.35FYP |
8CNY | 60.98FYP |
9CNY | 68.6FYP |
10CNY | 76.22FYP |
100CNY | 762.25FYP |
500CNY | 3,811.25FYP |
1000CNY | 7,622.51FYP |
5000CNY | 38,112.59FYP |
10000CNY | 76,225.19FYP |
Bảng chuyển đổi số tiền FYP sang CNY và CNY sang FYP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FYP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FYP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlypMe phổ biến
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.55INR |
![]() | Rp282.16IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | ₽1.72RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.63TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.68JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYP = $0.02 USD, 1 FYP = €0.02 EUR, 1 FYP = ₹1.55 INR, 1 FYP = Rp282.16 IDR, 1 FYP = $0.03 CAD, 1 FYP = £0.01 GBP, 1 FYP = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 0.0395 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.61 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 0.4816 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.83 |
![]() | 102.17 |
![]() | 290.04 |
![]() | 0.03949 |
![]() | 49,894.29 |
![]() | 0.0007506 |
![]() | 20.14 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlypMe của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlypMe hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlypMe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlypMe sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlypMe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlypMe sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlypMe sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlypMe (FYP)

什么是Uniswap?Uniswap v4为Uniswap带来什么?
Uniswap v4上线显著提升用户体验,外加其流动性挖矿策略不断进化,吸引大量投资者。

PI币价格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新动态显示,生态系统快速扩张,用户基础稳步增长。

SKYAI代币:MCP驱动的AI生态系统革新区块链数据服务
SKYAI代币引领区块链数据服务革命

BANK代币:Lorenzo机构级资产管理平台的收益代币解析
BANK代币是Lorenzo机构级资产管理平台的收益神器

OMEGAX代币:AI驱动的个性化健康优化平台
OMEGAX代币引领AI驱动的健康革命

MemeBox 2.0正式上线:塑造链上交易全新体验
MemeBox 2.0应运而生,以“快、易、好、安全”为核心理念,致力于为用户打造一站式链上Meme资产直达体验,让每一位投资者都能轻松布局早期热点项目。