Flow Thị trường hôm nay
Flow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLOW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2943. Với nguồn cung lưu hành là 1,590,345,187.05 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của FLOW tính bằng EUR là €419,320,259.57. Trong 24h qua, giá của FLOW tính bằng EUR đã giảm €-0.0006191, biểu thị mức giảm -0.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOW tính bằng EUR là €37.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2723.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang EUR là €0.2943 EUR, với sự thay đổi -0.210000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLOW/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Flow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3294 | -0.360000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3293 | -0.450000% |
The real-time trading price of FLOW/USDT Spot is $0.3294, with a 24-hour trading change of -0.360000%, FLOW/USDT Spot is $0.3294 and -0.360000%, and FLOW/USDT Perpetual is $0.3293 and -0.450000%.
Bảng chuyển đổi Flow sang Euro
Bảng chuyển đổi FLOW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOW | 0.29EUR |
2FLOW | 0.59EUR |
3FLOW | 0.88EUR |
4FLOW | 1.18EUR |
5FLOW | 1.47EUR |
6FLOW | 1.77EUR |
7FLOW | 2.06EUR |
8FLOW | 2.36EUR |
9FLOW | 2.65EUR |
10FLOW | 2.95EUR |
1000FLOW | 295.28EUR |
5000FLOW | 1,476.44EUR |
10000FLOW | 2,952.88EUR |
50000FLOW | 14,764.43EUR |
100000FLOW | 29,528.86EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.38FLOW |
2EUR | 6.77FLOW |
3EUR | 10.15FLOW |
4EUR | 13.54FLOW |
5EUR | 16.93FLOW |
6EUR | 20.31FLOW |
7EUR | 23.7FLOW |
8EUR | 27.09FLOW |
9EUR | 30.47FLOW |
10EUR | 33.86FLOW |
100EUR | 338.65FLOW |
500EUR | 1,693.25FLOW |
1000EUR | 3,386.51FLOW |
5000EUR | 16,932.58FLOW |
10000EUR | 33,865.17FLOW |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOW sang EUR và EUR sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLOW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FLOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flow phổ biến
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.44INR |
![]() | Rp4,983.26IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.83THB |
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | ₽30.36RUB |
![]() | R$1.79BRL |
![]() | د.إ1.21AED |
![]() | ₺11.21TRY |
![]() | ¥2.32CNY |
![]() | ¥47.3JPY |
![]() | $2.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOW = $0.33 USD, 1 FLOW = €0.29 EUR, 1 FLOW = ₹27.44 INR, 1 FLOW = Rp4,983.26 IDR, 1 FLOW = $0.45 CAD, 1 FLOW = £0.25 GBP, 1 FLOW = ฿10.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.14 |
![]() | 0.005264 |
![]() | 0.2282 |
![]() | 557.78 |
![]() | 255.18 |
![]() | 0.8679 |
![]() | 3.85 |
![]() | 558.37 |
![]() | 102,055 |
![]() | 2,039.16 |
![]() | 3,371.17 |
![]() | 0.2287 |
![]() | 949.95 |
![]() | 0.005275 |
![]() | 14.94 |
![]() | 200.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Flow (FLOW) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flow sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flow sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flow (FLOW)
Q2hlIGNvc1wnw6ggWmViZWMgTmV0d29yaz8gVW5hIHJpdm9sdXppb25lIGRlaSBwYWdhbWVudGkgYmxvY2tjaGFpbiBjaGUgcmlkZWZpbmlzY2UgaWwgZmx1c3NvIGRpIGNhc3Nh
WmViZWMgTmV0d29yayByaXZvbHV6aW9uYSBjb21wbGV0YW1lbnRlIGlsIG1vZGVsbG8gZGkgdHJhZGluZyBkaXNjcmV0byBkZWxsYSBmaW5hbnphIHRyYWRpemlvbmFsZS4=
Tm90aXppZSBzdSBFdGhlcmV1bTogc3VwZXJhIGZvcnRlbWVudGUgaSAkMi44MDAgbWVudHJlIGkgZmx1c3NpIGluIGVudHJhdGEgZGVnbGkgRVRGIGF1bWVudGFubw==
RXRoZXJldW0gc2kgc3RhIHRyYXNmb3JtYW5kbyBkYSAicGV0cm9saW8gZGlnaXRhbGUiIGluIHVuIG51b3ZvIHRpcG8gZGkgaW5mcmFzdHJ1dHR1cmEgY2hlIHN1cHBvcnRhIGdsaSBhc3NldCBnbG9iYWxpLg==
RXNwbG9yYSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGRpIGlubm92YXppb25lIFdlYjMgZGVsbGEgYmxvY2tjaGFpbiBkaSBjcml0dG9ncmFmaWEgRmxvdyBlIGRlbCB0b2tlbiBGTE9X
RkxPVyDDqCB1bmEgcGlhdHRhZm9ybWEgYmxvY2tjaGFpbiBkZWNlbnRyYWxpenphdGEgYWQgYWx0byByZW5kaW1lbnRvIHByb2dldHRhdGEgcGVyIGxhIHByb3NzaW1hIGdlbmVyYXppb25lIGRpIGdpb2NoaSwgYXBwbGljYXppb25pIGUgYXNzZXQgZGlnaXRhbGku
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgVGVzbGEgaGEgYW5udW5jaWF0byBpbCBwb3NzZXNzbyBkaSBCaXRjb2luLCBnbGkgRVRGIGhhbm5vIHJpY2V2dXRvIGluZ2VudGkgYWZmbHVzc2kgbmV0dGksIGFpdXRhbmRvIEJUQyBhIHN1cGVyYXJlIGkgOTQuMDAwIGRvbGxhcmk=
SWwgQml0Y29pbiBzcG90IEVURiBkZWdsaSBTdGF0aSBVbml0aSBoYSBhdnV0byB1biBmbHVzc28gbmV0dG8gdG90YWxlIGRpICQ3MTkgbWlsaW9uaSBpZXJp
VG9rZW4gRkxPVzogVGVuZGVuemUgZGVpIHByZXp6aSBuZWwgMjAyNSBlIHByb3NwZXR0aXZlIGZ1dHVyZQ==
RXNwbG9yYSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGRpIGludmVzdGltZW50byBkZWkgdG9rZW4gRkxPVyBlIGxlIHByZXZpc2lvbmkgZGkgcHJlenpvIHBlciBpbCAyMDI1
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgQlRDIGhhIGNvbnRpbnVhdG8gYSBmbHV0dHVhcmUsIEVURiBFVEggaGEgcmVnaXN0cmF0byBkZWZsdXNzaSBuZXR0aSBwZXIgMTMgZ2lvcm5pIGNvbnNlY3V0aXZp
U1VJLCBPUCBlIGFsdHJpIHRva2VuIHZlcnJhbm5vIHNibG9jY2F0aSBpbiBncmFuZGkgcXVhbnRpdMOgIHF1ZXN0YSBzZXR0aW1hbmE=