Ferrum NetworkChuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Japanese Yen (JPY)

FRM/JPY: 1 FRM ≈ ¥0.06946 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06946. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng JPY là ¥2,871,040,639.69. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00354, biểu thị mức giảm -4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng JPY là ¥139.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09475.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang JPY

¥0.06946-4.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang JPY là ¥0.06946 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ferrum NetworkFRM/USDT
Giao ngay
$0.0004824
-2.42%

The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0004824, with a 24-hour trading change of -2.42%, FRM/USDT Spot is $0.0004824 and -2.42%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi FRM sang JPY

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FRM
0.06JPY
2FRM
0.13JPY
3FRM
0.2JPY
4FRM
0.27JPY
5FRM
0.34JPY
6FRM
0.41JPY
7FRM
0.48JPY
8FRM
0.55JPY
9FRM
0.62JPY
10FRM
0.69JPY
10000FRM
694.66JPY
50000FRM
3,473.32JPY
100000FRM
6,946.64JPY
500000FRM
34,733.21JPY
1000000FRM
69,466.42JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FRM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1JPY
14.39FRM
2JPY
28.79FRM
3JPY
43.18FRM
4JPY
57.58FRM
5JPY
71.97FRM
6JPY
86.37FRM
7JPY
100.76FRM
8JPY
115.16FRM
9JPY
129.55FRM
10JPY
143.95FRM
100JPY
1,439.54FRM
500JPY
7,197.72FRM
1000JPY
14,395.44FRM
5000JPY
71,977.22FRM
10000JPY
143,954.44FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang JPY và JPY sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.04 INR, 1 FRM = Rp7.32 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1606
logo BTCBTC
0.00003374
logo ETHETH
0.001403
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.38
logo BNBBNB
0.005324
logo SOLSOL
0.02016
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.39
logo ADAADA
4.35
logo TRXTRX
13.18
logo STETHSTETH
0.001409
logo SUISUI
0.8764
logo WBTCWBTC
0.00003383
logo LINKLINK
0.211
logo AVAXAVAX
0.1428

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ferrum Network của bạn

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ferrum Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Bitcoin (BTC) та Ether (ETH) не лише домінують на ринковій тенденції в довгостроковому плані

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL), високопропускна блокчейн-платформа, яка використовує розщеплення для масштабованості

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Успішне розміщення та швидкий розвиток Wall Street Pepe (WEPE) демонструють великий потенціал та вплив мем-монет на поточному ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Аналіз тенденцій Bitcoin на 2025 рік: тенденції цін та перспективи ринку

Аналіз тенденцій Bitcoin на 2025 рік: тенденції цін та перспективи ринку

До 2025 року ринок Біткойну все ще повний невизначеності

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.