Fanton Thị trường hôm nay
Fanton đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fanton chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.07595. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,130,000 FTON, tổng vốn hóa thị trường của Fanton tính bằng INR là ₹299,068,561.49. Trong 24h qua, giá của Fanton tính bằng INR đã tăng ₹0.00191, biểu thị mức tăng +2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fanton tính bằng INR là ₹4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTON sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTON sang INR là ₹0.07595 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTON/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTON/INR trong ngày qua.
Giao dịch Fanton
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009089 | 2.51% |
The real-time trading price of FTON/USDT Spot is $0.0009089, with a 24-hour trading change of 2.51%, FTON/USDT Spot is $0.0009089 and 2.51%, and FTON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fanton sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FTON sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTON | 0.07INR |
2FTON | 0.15INR |
3FTON | 0.22INR |
4FTON | 0.3INR |
5FTON | 0.37INR |
6FTON | 0.45INR |
7FTON | 0.53INR |
8FTON | 0.6INR |
9FTON | 0.68INR |
10FTON | 0.75INR |
10000FTON | 759.56INR |
50000FTON | 3,797.83INR |
100000FTON | 7,595.67INR |
500000FTON | 37,978.37INR |
1000000FTON | 75,956.75INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FTON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 13.16FTON |
2INR | 26.33FTON |
3INR | 39.49FTON |
4INR | 52.66FTON |
5INR | 65.82FTON |
6INR | 78.99FTON |
7INR | 92.15FTON |
8INR | 105.32FTON |
9INR | 118.48FTON |
10INR | 131.65FTON |
100INR | 1,316.53FTON |
500INR | 6,582.69FTON |
1000INR | 13,165.38FTON |
5000INR | 65,826.93FTON |
10000INR | 131,653.86FTON |
Bảng chuyển đổi số tiền FTON sang INR và INR sang FTON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FTON sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FTON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fanton phổ biến
Fanton | 1 FTON |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Fanton | 1 FTON |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTON = $0 USD, 1 FTON = €0 EUR, 1 FTON = ₹0.08 INR, 1 FTON = Rp13.79 IDR, 1 FTON = $0 CAD, 1 FTON = £0 GBP, 1 FTON = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2745 |
![]() | 0.00005382 |
![]() | 0.00224 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.45 |
![]() | 0.008734 |
![]() | 0.03334 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.69 |
![]() | 7.45 |
![]() | 21.55 |
![]() | 0.002249 |
![]() | 0.00005385 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.3561 |
![]() | 0.1844 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fanton của bạn
Nhập số lượng FTON của bạn
Nhập số lượng FTON của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fanton hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fanton.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fanton sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fanton
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fanton sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fanton sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fanton sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fanton sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fanton (FTON)

Qu'est-ce que Solscan et comment l'utiliser?
Solscan est un explorateur de blockchain conçu spécifiquement pour le réseau Solana.

Jeton d'histoire : Un nouveau chapitre dans les récits numériques
Story Token est un actif numérique basé sur la technologie de la blockchain, conçu pour inciter et faciliter le développement de la narration numérique par la tokenisation.

Tendances des prix du jeton NXPC et perspectives futures
La naissance du jeton NXPC marque la transformation stratégique des géants traditionnels du jeu dans le domaine de Web3.

Les tendances futures et du marché des actifs numériques NFT
La valeur fondamentale des NFT réside dans la tokenisation du contenu numérique, fournissant une preuve de propriété pour le contenu numérique.

Gate Introduces Brand New Domain Gate.com and Brand Logo
Gate a officiellement lancé son nouveau domaine international Gate.com, marquant lentrée officielle de la plateforme dans une nouvelle étape de développement.

Gate Launchpad est-il le meilleur Crypto Launchpad ?
Avec son modèle à faible seuil + haute synergie, Gate Launchpad est en train de remodeler le paysage de lindustrie de manière inattendue.