Evanesco Network Token Thị trường hôm nay
Evanesco Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002232. Với nguồn cung lưu hành là 73,000,000 EVA, tổng vốn hóa thị trường của EVA tính bằng CNY là ¥1,149,394.12. Trong 24h qua, giá của EVA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000345, biểu thị mức giảm -13.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVA tính bằng CNY là ¥2.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001954.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVA sang CNY là ¥0.002232 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -13.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Evanesco Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003165 | -13.54% |
The real-time trading price of EVA/USDT Spot is $0.0003165, with a 24-hour trading change of -13.54%, EVA/USDT Spot is $0.0003165 and -13.54%, and EVA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evanesco Network Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EVA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVA | 0CNY |
2EVA | 0CNY |
3EVA | 0CNY |
4EVA | 0CNY |
5EVA | 0.01CNY |
6EVA | 0.01CNY |
7EVA | 0.01CNY |
8EVA | 0.01CNY |
9EVA | 0.02CNY |
10EVA | 0.02CNY |
100000EVA | 223.23CNY |
500000EVA | 1,116.16CNY |
1000000EVA | 2,232.33CNY |
5000000EVA | 11,161.68CNY |
10000000EVA | 22,323.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 447.96EVA |
2CNY | 895.92EVA |
3CNY | 1,343.88EVA |
4CNY | 1,791.84EVA |
5CNY | 2,239.8EVA |
6CNY | 2,687.76EVA |
7CNY | 3,135.72EVA |
8CNY | 3,583.68EVA |
9CNY | 4,031.64EVA |
10CNY | 4,479.6EVA |
100CNY | 44,796.08EVA |
500CNY | 223,980.43EVA |
1000CNY | 447,960.87EVA |
5000CNY | 2,239,804.38EVA |
10000CNY | 4,479,608.77EVA |
Bảng chuyển đổi số tiền EVA sang CNY và CNY sang EVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evanesco Network Token phổ biến
Evanesco Network Token | 1 EVA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Evanesco Network Token | 1 EVA |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVA = $0 USD, 1 EVA = €0 EUR, 1 EVA = ₹0.03 INR, 1 EVA = Rp4.8 IDR, 1 EVA = $0 CAD, 1 EVA = £0 GBP, 1 EVA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 0.03957 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.34 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4792 |
![]() | 70.92 |
![]() | 391.91 |
![]() | 100.39 |
![]() | 281.94 |
![]() | 0.03969 |
![]() | 51,522.5 |
![]() | 0.0007531 |
![]() | 20.58 |
![]() | 4.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evanesco Network Token của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evanesco Network Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evanesco Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evanesco Network Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evanesco Network Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evanesco Network Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evanesco Network Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evanesco Network Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evanesco Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evanesco Network Token (EVA)

DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具
DEVAI代币是区块链开发者和dApp创业者的革命性工具,融合AI技术优化智能合约开发。

TEVA:ZK Stack 与 AI 助力打造的有趣且公平的游戏生态系统
Tevaera作为Web3游戏生态系统的新兴力量,正在重新定义游戏产业的未来。

Gate.io与Evanesco-Layer0网络基础设施和Web3的私人金融协议平台的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社群中与Evanesco的全球社群领导者Justine举办了AMA(问我任何问题)活动。
Tìm hiểu thêm về Evanesco Network Token (EVA)

DREAM Token: Khám phá Morpheus' AI-Inspired Meme Token

Hướng dẫn đơn giản về Nghi lễ: Mạng lưới Cơ sở hạ tầng AI Mở

Những thách thức chính hiện đang đối mặt bởi Mạng Lightning

Nyan Heroes: Một trò chơi Blockchain AAA trên hệ sinh thái Solana
