ETHETFChuyển đổi ETHETF (ETHETF) sang Euro (EUR)

ETHETF/EUR: 1 ETHETF ≈ €0.01558 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ETHETF Thị trường hôm nay

ETHETF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHETF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01558. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETHETF, tổng vốn hóa thị trường của ETHETF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ETHETF tính bằng EUR đã giảm €-0.0004671, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHETF tính bằng EUR là €0.01884, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006766.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHETF sang EUR

0.01558-2.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHETF sang EUR là €0.01558 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHETF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHETF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ETHETF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETHETF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHETF/-- Spot is $ and 0%, and ETHETF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ETHETF sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHETF sang EUR

logo ETHETFSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHETF
0.01EUR
2ETHETF
0.03EUR
3ETHETF
0.04EUR
4ETHETF
0.06EUR
5ETHETF
0.07EUR
6ETHETF
0.09EUR
7ETHETF
0.1EUR
8ETHETF
0.12EUR
9ETHETF
0.14EUR
10ETHETF
0.15EUR
10000ETHETF
155.85EUR
50000ETHETF
779.28EUR
100000ETHETF
1,558.57EUR
500000ETHETF
7,792.85EUR
1000000ETHETF
15,585.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHETF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ETHETF
1EUR
64.16ETHETF
2EUR
128.32ETHETF
3EUR
192.48ETHETF
4EUR
256.64ETHETF
5EUR
320.8ETHETF
6EUR
384.96ETHETF
7EUR
449.12ETHETF
8EUR
513.29ETHETF
9EUR
577.45ETHETF
10EUR
641.61ETHETF
100EUR
6,416.13ETHETF
500EUR
32,080.68ETHETF
1000EUR
64,161.36ETHETF
5000EUR
320,806.82ETHETF
10000EUR
641,613.64ETHETF

Bảng chuyển đổi số tiền ETHETF sang EUR và EUR sang ETHETF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ETHETF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ETHETF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ETHETF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHETF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHETF = $0.02 USD, 1 ETHETF = €0.02 EUR, 1 ETHETF = ₹1.45 INR, 1 ETHETF = Rp263.9 IDR, 1 ETHETF = $0.02 CAD, 1 ETHETF = £0.01 GBP, 1 ETHETF = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.61
logo BTCBTC
0.0054
logo ETHETH
0.2202
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
227.88
logo BNBBNB
0.8547
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,508.53
logo ADAADA
722.26
logo TRXTRX
2,036.4
logo STETHSTETH
0.2217
logo WBTCWBTC
0.005411
logo SUISUI
143.98
logo LINKLINK
34.72
logo AVAXAVAX
23.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ETHETF của bạn

01

Nhập số lượng ETHETF của bạn

Nhập số lượng ETHETF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ETHETF hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ETHETF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ETHETF sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ETHETF

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ETHETF sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ETHETF sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ETHETF sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ETHETF sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ETHETF (ETHETF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.