Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸851,035.49. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,501.52 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KZT là ₸49,258,042,518,187,237.4. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KZT đã giảm ₸-12,907.07, biểu thị mức giảm -1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KZT là ₸2,338,676.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸207.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KZT là ₸ KZT, với tỷ lệ thay đổi là -1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KZT trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,766.66 | -2.19% | |
![]() Giao ngay | $0.01882 | -1.87% | |
![]() Giao ngay | $1,765 | -2.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,765.95 | -2.11% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,766.66, with a 24-hour trading change of -2.19%, ETH/USDT Spot is $1,766.66 and -2.19%, and ETH/USDT Perpetual is $1,765.95 and -2.11%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi ETH sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 860,216.15KZT |
2ETH | 1,720,432.31KZT |
3ETH | 2,580,648.46KZT |
4ETH | 3,440,864.62KZT |
5ETH | 4,301,080.78KZT |
6ETH | 5,161,296.93KZT |
7ETH | 6,021,513.09KZT |
8ETH | 6,881,729.25KZT |
9ETH | 7,741,945.4KZT |
10ETH | 8,602,161.56KZT |
100ETH | 86,021,615.66KZT |
500ETH | 430,108,078.32KZT |
1000ETH | 860,216,156.64KZT |
5000ETH | 4,301,080,783.2KZT |
10000ETH | 8,602,161,566.4KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.000001162ETH |
2KZT | 0.000002324ETH |
3KZT | 0.000003487ETH |
4KZT | 0.000004649ETH |
5KZT | 0.000005812ETH |
6KZT | 0.000006974ETH |
7KZT | 0.000008137ETH |
8KZT | 0.000009299ETH |
9KZT | 0.00001046ETH |
10KZT | 0.00001162ETH |
100000000KZT | 116.24ETH |
500000000KZT | 581.24ETH |
1000000000KZT | 1,162.49ETH |
5000000000KZT | 5,812.49ETH |
10000000000KZT | 11,624.98ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KZT và KZT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KZT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,794.33USD |
![]() | €1,607.54EUR |
![]() | ₹149,902.63INR |
![]() | Rp27,219,511.86IDR |
![]() | $2,433.83CAD |
![]() | £1,347.54GBP |
![]() | ฿59,182.03THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽165,811.7RUB |
![]() | R$9,759.9BRL |
![]() | د.إ6,589.68AED |
![]() | ₺61,244.79TRY |
![]() | ¥12,655.77CNY |
![]() | ¥258,386.57JPY |
![]() | $13,980.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,794.33 USD, 1 ETH = €1,607.54 EUR, 1 ETH = ₹149,902.63 INR, 1 ETH = Rp27,219,511.86 IDR, 1 ETH = $2,433.83 CAD, 1 ETH = £1,347.54 GBP, 1 ETH = ฿59,182.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
SUI chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04914 |
![]() | 0.0000111 |
![]() | 0.0005875 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4978 |
![]() | 0.001753 |
![]() | 0.007316 |
![]() | 1.04 |
![]() | 6.3 |
![]() | 1.6 |
![]() | 4.26 |
![]() | 0.0005852 |
![]() | 0.00001111 |
![]() | 0.3203 |
![]() | 879.38 |
![]() | 0.07817 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Революція ШІ в криптовалюті: Tether.ai та відродження біткойн-крану у 2025 році
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Оновлення Ethereum Pectra 2025: Вибух ціни ETH та масштабованість Рівня 2
Досліджуйте оновлення Pectra Ethereum: збільшені обмеження на стейкінг, покращена масштабованість на рівні 2 та покращені платежі ERC-20.

Ethereum Analysis: Відновлення вартості під технічними патамі та екологічними прірвами
Концем квітня 2025 року ціна Ethereum лише трималася на рівні приблизно 1 800 доларів, а її результати на цьому бичому ринку були далеко не такі вражаючі, як у BTC та SOL.

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum
Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.

Що таке Tether? Сила за екосистемою токенів Tether
Пошук у «що таке Tether?» дає мільйони результатів, оскільки цей одинокий стейблкоїн забезпечує ліквідність долара, яка підтримує торгівлю на місці, похідні продукти, DeFi, навіть платежі на ланцюжку

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD
Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
