EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cambodian Riel (KHR)

ETH/KHR: 1 ETH ≈ ៛7,287,493.62 KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛7,287,493.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,717,801.97 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KHR là ៛3,576,345,416,867,166,959.34. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KHR đã tăng ៛152,143.15, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KHR là ៛19,831,469.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛1,760.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KHR

7,287,493.62+2.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KHR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,795.06, with a 24-hour trading change of 2.02%, ETH/USDT Spot is $1,795.06 and 2.02%, and ETH/USDT Perpetual is $1,793.95 and 1.8%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi ETH sang KHR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1ETH
7,287,493.62KHR
2ETH
14,574,987.25KHR
3ETH
21,862,480.88KHR
4ETH
29,149,974.51KHR
5ETH
36,437,468.14KHR
6ETH
43,724,961.77KHR
7ETH
51,012,455.4KHR
8ETH
58,299,949.03KHR
9ETH
65,587,442.66KHR
10ETH
72,874,936.29KHR
100ETH
728,749,362.9KHR
500ETH
3,643,746,814.51KHR
1000ETH
7,287,493,629.02KHR
5000ETH
36,437,468,145.12KHR
10000ETH
72,874,936,290.24KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang ETH

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KHR
0.0000001372ETH
2KHR
0.0000002744ETH
3KHR
0.0000004116ETH
4KHR
0.0000005488ETH
5KHR
0.0000006861ETH
6KHR
0.0000008233ETH
7KHR
0.0000009605ETH
8KHR
0.000001097ETH
9KHR
0.000001234ETH
10KHR
0.000001372ETH
1000000000KHR
137.22ETH
5000000000KHR
686.1ETH
10000000000KHR
1,372.21ETH
50000000000KHR
6,861.06ETH
100000000000KHR
13,722.13ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KHR và KHR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KHR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,792.62 USD, 1 ETH = €1,606.01 EUR, 1 ETH = ₹149,759.78 INR, 1 ETH = Rp27,193,571.61 IDR, 1 ETH = $2,431.51 CAD, 1 ETH = £1,346.26 GBP, 1 ETH = ฿59,125.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KHRKHR
logo GTGT
0.005319
logo BTCBTC
0.000001297
logo ETHETH
0.00006861
logo USDTUSDT
0.1229
logo XRPXRP
0.0561
logo BNBBNB
0.0002036
logo SOLSOL
0.0008118
logo USDCUSDC
0.123
logo DOGEDOGE
0.6754
logo ADAADA
0.171
logo TRXTRX
0.5064
logo STETHSTETH
0.00006855
logo SMARTSMART
88.23
logo WBTCWBTC
0.0000013
logo SUISUI
0.0345
logo LINKLINK
0.00819

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cambodian Riel (KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.