EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Croatian Kuna (HRK)

ETH/HRK: 1 ETH ≈ kn12,219.08 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn12,219.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,722,857.15 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng HRK là kn9,957,812,785,364.28. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng HRK đã tăng kn32.76, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng HRK là kn32,930.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn2.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HRK

kn12,219.08+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HRK là kn HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,801.14, with a 24-hour trading change of 0.62%, ETH/USDT Spot is $1,801.14 and 0.62%, and ETH/USDT Perpetual is $1,800.65 and 0.39%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi ETH sang HRK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1ETH
12,219.48HRK
2ETH
24,438.97HRK
3ETH
36,658.45HRK
4ETH
48,877.94HRK
5ETH
61,097.42HRK
6ETH
73,316.91HRK
7ETH
85,536.39HRK
8ETH
97,755.88HRK
9ETH
109,975.36HRK
10ETH
122,194.85HRK
100ETH
1,221,948.5HRK
500ETH
6,109,742.54HRK
1000ETH
12,219,485.08HRK
5000ETH
61,097,425.4HRK
10000ETH
122,194,850.8HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang ETH

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1HRK
0.00008183ETH
2HRK
0.0001636ETH
3HRK
0.0002455ETH
4HRK
0.0003273ETH
5HRK
0.0004091ETH
6HRK
0.000491ETH
7HRK
0.0005728ETH
8HRK
0.0006546ETH
9HRK
0.0007365ETH
10HRK
0.0008183ETH
10000000HRK
818.36ETH
50000000HRK
4,091.82ETH
100000000HRK
8,183.65ETH
500000000HRK
40,918.25ETH
1000000000HRK
81,836.5ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HRK và HRK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HRK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,810.1 USD, 1 ETH = €1,621.67 EUR, 1 ETH = ₹151,220.1 INR, 1 ETH = Rp27,458,738.59 IDR, 1 ETH = $2,455.22 CAD, 1 ETH = £1,359.39 GBP, 1 ETH = ฿59,702.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.34
logo BTCBTC
0.0007855
logo ETHETH
0.04091
logo USDTUSDT
74.04
logo XRPXRP
34.03
logo BNBBNB
0.1232
logo SOLSOL
0.5029
logo USDCUSDC
74.09
logo DOGEDOGE
413.97
logo ADAADA
105.28
logo TRXTRX
292.56
logo STETHSTETH
0.04099
logo SMARTSMART
52,530.91
logo WBTCWBTC
0.0007876
logo SUISUI
20.62
logo LINKLINK
5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.