Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج409,191.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,714,500.83 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng DZD là دج6,534,965,716,261,028.83. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng DZD đã tăng دج10,825.94, biểu thị mức tăng +2.720000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng DZD là دج645,389.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج57.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang DZD là دج409,191.85 DZD, với sự thay đổi +2.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,095.3 | +2.88% | |
![]() Giao ngay | $0.02636 | +5.02% | |
![]() Giao ngay | $3,093.4 | +2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,093.7 | +2.83% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,095.3, with a 24-hour trading change of +2.88%, ETH/USDT Spot is $3,095.3 and +2.88%, and ETH/USDT Perpetual is $3,093.7 and +2.83%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 409,191.85DZD |
2ETH | 818,383.71DZD |
3ETH | 1,227,575.56DZD |
4ETH | 1,636,767.42DZD |
5ETH | 2,045,959.27DZD |
6ETH | 2,455,151.13DZD |
7ETH | 2,864,342.98DZD |
8ETH | 3,273,534.84DZD |
9ETH | 3,682,726.69DZD |
10ETH | 4,091,918.55DZD |
100ETH | 40,919,185.53DZD |
500ETH | 204,595,927.68DZD |
1000ETH | 409,191,855.36DZD |
5000ETH | 2,045,959,276.81DZD |
10000ETH | 4,091,918,553.63DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.000002443ETH |
2DZD | 0.000004887ETH |
3DZD | 0.000007331ETH |
4DZD | 0.000009775ETH |
5DZD | 0.00001221ETH |
6DZD | 0.00001466ETH |
7DZD | 0.0000171ETH |
8DZD | 0.00001955ETH |
9DZD | 0.00002199ETH |
10DZD | 0.00002443ETH |
100000000DZD | 244.38ETH |
500000000DZD | 1,221.92ETH |
1000000000DZD | 2,443.84ETH |
5000000000DZD | 12,219.2ETH |
10000000000DZD | 24,438.41ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang DZD và DZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 DZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,054.64USD |
![]() | €2,736.65EUR |
![]() | ₹255,191.96INR |
![]() | Rp46,338,081.46IDR |
![]() | $4,143.31CAD |
![]() | £2,294.03GBP |
![]() | ฿100,750.58THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽282,275.31RUB |
![]() | R$16,615.1BRL |
![]() | د.إ11,218.17AED |
![]() | ₺104,262.19TRY |
![]() | ¥21,544.99CNY |
![]() | ¥439,873.35JPY |
![]() | $23,799.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,054.64 USD, 1 ETH = €2,736.65 EUR, 1 ETH = ₹255,191.96 INR, 1 ETH = Rp46,338,081.46 IDR, 1 ETH = $4,143.31 CAD, 1 ETH = £2,294.03 GBP, 1 ETH = ฿100,750.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
XLM chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2446 |
![]() | 0.00003222 |
![]() | 0.001221 |
![]() | 1.29 |
![]() | 3.78 |
![]() | 0.005519 |
![]() | 0.02343 |
![]() | 3.77 |
![]() | 875.59 |
![]() | 19.39 |
![]() | 12.64 |
![]() | 0.001234 |
![]() | 5.15 |
![]() | 0.07925 |
![]() | 0.00003258 |
![]() | 8.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Algerian Dinar (DZD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn DZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Gate ETH thế chấp: Người mới thân thiện, lãi suất hàng năm 3.12%
Lựa chọn một nền tảng ổn định, an toàn với lợi suất hàng năm rõ ràng cho ETH thế chấp chắc chắn là một lựa chọn hợp lý để nâng cao khả năng sử dụng tài sản.

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK
Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Ethereum có phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025 không?
Vào năm 2024, SEC Hoa Kỳ đã phê duyệt 9 quỹ ETF Ether giao ngay, và quy mô tài sản hiện tại của các quỹ ETF ETH đang tiến gần 12 tỷ USD.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Mở khóa cách dễ dàng để kiếm 3.01% APY
Chương trình staking ETH trên chuỗi của Gate, với lợi suất hàng năm 3.01% và thiết kế sản phẩm dễ dàng, linh hoạt, đang trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các chủ sở hữu ETH.

Tại sao Wagmi lại là một bước ngoặt cho các nhà phát triển Ethereum
Wagmi được xây dựng bởi nhóm Viem, và hiện tại nó là thư viện Ethereum hiệu suất cao nhất.