Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz1,684,969.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,725,290.85 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng AOA là Kz190,310,960,033,411,550.87. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng AOA đã tăng Kz26,540.4, biểu thị mức tăng +1.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng AOA là Kz4,563,924.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz405.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AOA là Kz AOA, với tỷ lệ thay đổi là +1.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,801.02 | 1.71% | |
![]() Giao ngay | $0.0189 | -0.62% | |
![]() Giao ngay | $1,801.9 | 1.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,799.75 | 2.08% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,801.02, with a 24-hour trading change of 1.71%, ETH/USDT Spot is $1,801.02 and 1.71%, and ETH/USDT Perpetual is $1,799.75 and 2.08%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi ETH sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,685,259.5AOA |
2ETH | 3,370,519AOA |
3ETH | 5,055,778.5AOA |
4ETH | 6,741,038AOA |
5ETH | 8,426,297.5AOA |
6ETH | 10,111,557AOA |
7ETH | 11,796,816.5AOA |
8ETH | 13,482,076AOA |
9ETH | 15,167,335.5AOA |
10ETH | 16,852,595AOA |
100ETH | 168,525,950.01AOA |
500ETH | 842,629,750.06AOA |
1000ETH | 1,685,259,500.12AOA |
5000ETH | 8,426,297,500.6AOA |
10000ETH | 16,852,595,001.2AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.0000005933ETH |
2AOA | 0.000001186ETH |
3AOA | 0.00000178ETH |
4AOA | 0.000002373ETH |
5AOA | 0.000002966ETH |
6AOA | 0.00000356ETH |
7AOA | 0.000004153ETH |
8AOA | 0.000004747ETH |
9AOA | 0.00000534ETH |
10AOA | 0.000005933ETH |
1000000000AOA | 593.38ETH |
5000000000AOA | 2,966.9ETH |
10000000000AOA | 5,933.8ETH |
50000000000AOA | 29,669.02ETH |
100000000000AOA | 59,338.04ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AOA và AOA sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 AOA sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,801.33USD |
![]() | €1,613.81EUR |
![]() | ₹150,487.43INR |
![]() | Rp27,325,700.01IDR |
![]() | $2,443.32CAD |
![]() | £1,352.8GBP |
![]() | ฿59,412.91THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,458.56RUB |
![]() | R$9,797.97BRL |
![]() | د.إ6,615.38AED |
![]() | ₺61,483.72TRY |
![]() | ¥12,705.14CNY |
![]() | ¥259,394.58JPY |
![]() | $14,034.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,801.33 USD, 1 ETH = €1,613.81 EUR, 1 ETH = ₹150,487.43 INR, 1 ETH = Rp27,325,700.01 IDR, 1 ETH = $2,443.32 CAD, 1 ETH = £1,352.8 GBP, 1 ETH = ฿59,412.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SUI chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02387 |
![]() | 0.000005626 |
![]() | 0.0002967 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 0.2318 |
![]() | 0.0008813 |
![]() | 0.00361 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 2.98 |
![]() | 0.7563 |
![]() | 2.14 |
![]() | 0.0002964 |
![]() | 370.36 |
![]() | 0.00000565 |
![]() | 0.1502 |
![]() | 0.03519 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD
Откройте для себя HEX, революционный блокчейн CD на Ethereum.

Понимание текущего состояния и будущих тенденций развития Ethereum в одной статье
Ethereum, как вторая по величине криптовалюта в области шифрования, находится на рубеже переломного момента.

Ethereum сильно отскочил на 14%, вызвав обсуждения рынка о будущих тенденциях
Ethereum (ETH) показал сильную отдачу, с ценами, выросшими более чем на 14% за последние 24 часа
![[Последнее руководство 2025 г.] Законен ли Tether?](https://gimg2.gateimg.com/image/article/17452015131.png?w=32&q=75)
[Последнее руководство 2025 г.] Законен ли Tether?
Что такое USDT? Является ли Tether законным? Глубокий анализ законности USDT, методы покупки, риски мошенничества, долгосрочные инвестиции и выбор торговых платформ

Что такое сеть Mantle? Будущее модульного уровня 2 на Ethereum
Узнайте, что такое сеть Mantle и как она преобразует Ethereum с модульным масштабированием на уровне 2. Изучите, как подключиться через MetaMask, исследуйте утилиты токена MNT, мост USDT и погрузитесь в экосистему Mantle.

Почему Ethereum упал: анализ рынка и перспективы на 2025 год
Исследуйте шокирующие причины падения цены Ethereum в 2025 году.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
