Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.6053. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 234,388,184 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng USD là $141,875,167.77. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng USD đã tăng $0.02262, biểu thị mức tăng +3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng USD là $8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3991.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang USD là $0.6053 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ether.fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6038 | 1.87% | |
![]() Giao ngay | $0.6065 | 2.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6034 | 1.82% |
The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $0.6038, with a 24-hour trading change of 1.87%, ETHFI/USDT Spot is $0.6038 and 1.87%, and ETHFI/USDT Perpetual is $0.6034 and 1.82%.
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHFI | 0.6USD |
2ETHFI | 1.21USD |
3ETHFI | 1.81USD |
4ETHFI | 2.42USD |
5ETHFI | 3.02USD |
6ETHFI | 3.63USD |
7ETHFI | 4.23USD |
8ETHFI | 4.84USD |
9ETHFI | 5.44USD |
10ETHFI | 6.05USD |
1000ETHFI | 605.3USD |
5000ETHFI | 3,026.5USD |
10000ETHFI | 6,053USD |
50000ETHFI | 30,265USD |
100000ETHFI | 60,530USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETHFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.65ETHFI |
2USD | 3.3ETHFI |
3USD | 4.95ETHFI |
4USD | 6.6ETHFI |
5USD | 8.26ETHFI |
6USD | 9.91ETHFI |
7USD | 11.56ETHFI |
8USD | 13.21ETHFI |
9USD | 14.86ETHFI |
10USD | 16.52ETHFI |
100USD | 165.2ETHFI |
500USD | 826.03ETHFI |
1000USD | 1,652.07ETHFI |
5000USD | 8,260.36ETHFI |
10000USD | 16,520.73ETHFI |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang USD và USD sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.57INR |
![]() | Rp9,182.24IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.96THB |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | ₽55.93RUB |
![]() | R$3.29BRL |
![]() | د.إ2.22AED |
![]() | ₺20.66TRY |
![]() | ¥4.27CNY |
![]() | ¥87.16JPY |
![]() | $4.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.61 USD, 1 ETHFI = €0.54 EUR, 1 ETHFI = ₹50.57 INR, 1 ETHFI = Rp9,182.24 IDR, 1 ETHFI = $0.82 CAD, 1 ETHFI = £0.45 GBP, 1 ETHFI = ฿19.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.68 |
![]() | 0.005266 |
![]() | 0.2766 |
![]() | 499.89 |
![]() | 222.32 |
![]() | 0.8294 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,838.81 |
![]() | 714.69 |
![]() | 2,051.45 |
![]() | 0.2773 |
![]() | 357,909.8 |
![]() | 0.005269 |
![]() | 139.44 |
![]() | 34.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ether.fi của bạn
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ether.fi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Ripple 与 SEC 和解,XRP 价格表现如何?
Ripple与SEC的和解终于尘埃落定,为2025年XRP价格走势带来了巨大转机。

如何使用 Uniswap?
作为DeFi领域的翘楚,Uniswap不断创新,为去中心化交易平台带来革命性变革。

XRP最新动态及价格走势分析
XRP 在过去半年中的表现大幅领先主流山寨币,最高涨幅超过5倍。

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?
Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。

2025年Helium(HNT)价格分析
作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。
Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Dilemma của những người nắm giữ lâu dài trong Tiền điện tử

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025

Tính toán và cân đối PNL trong DeFi

BTCFi: Một Hành Trình Đổi Mới để Mở Khóa Giá Trị Thị Trường Nghìn Tỷ Đô la Của Bitcoin

Khoảnh khắc đột phá của DeFi: Bên trong quá trình chuyển đổi tài chính của EtherFi, Aave, Maker và Lido
