Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENJ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥12. Với nguồn cung lưu hành là 1,835,203,953.67 ENJ, tổng vốn hóa thị trường của ENJ tính bằng JPY là ¥3,171,941,570,167.49. Trong 24h qua, giá của ENJ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2346, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENJ tính bằng JPY là ¥694.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENJ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENJ sang JPY là ¥12 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENJ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENJ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Enjin Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08324 | -1.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08318 | -2.13% |
The real-time trading price of ENJ/USDT Spot is $0.08324, with a 24-hour trading change of -1.63%, ENJ/USDT Spot is $0.08324 and -1.63%, and ENJ/USDT Perpetual is $0.08318 and -2.13%.
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ENJ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENJ | 12JPY |
2ENJ | 24JPY |
3ENJ | 36JPY |
4ENJ | 48.01JPY |
5ENJ | 60.01JPY |
6ENJ | 72.01JPY |
7ENJ | 84.01JPY |
8ENJ | 96.02JPY |
9ENJ | 108.02JPY |
10ENJ | 120.02JPY |
100ENJ | 1,200.25JPY |
500ENJ | 6,001.27JPY |
1000ENJ | 12,002.54JPY |
5000ENJ | 60,012.7JPY |
10000ENJ | 120,025.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ENJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.08331ENJ |
2JPY | 0.1666ENJ |
3JPY | 0.2499ENJ |
4JPY | 0.3332ENJ |
5JPY | 0.4165ENJ |
6JPY | 0.4998ENJ |
7JPY | 0.5832ENJ |
8JPY | 0.6665ENJ |
9JPY | 0.7498ENJ |
10JPY | 0.8331ENJ |
10000JPY | 833.15ENJ |
50000JPY | 4,165.78ENJ |
100000JPY | 8,331.56ENJ |
500000JPY | 41,657.84ENJ |
1000000JPY | 83,315.68ENJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ENJ sang JPY và JPY sang ENJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENJ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ENJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.96INR |
![]() | Rp1,264.4IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.75THB |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
![]() | ₽7.7RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.84TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENJ = $0.08 USD, 1 ENJ = €0.07 EUR, 1 ENJ = ₹6.96 INR, 1 ENJ = Rp1,264.4 IDR, 1 ENJ = $0.11 CAD, 1 ENJ = £0.06 GBP, 1 ENJ = ฿2.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1597 |
![]() | 0.00003567 |
![]() | 0.001877 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.00579 |
![]() | 0.02321 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.1 |
![]() | 4.93 |
![]() | 14.08 |
![]() | 0.00188 |
![]() | 0.00003572 |
![]() | 2,652.54 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2343 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Enjin Coin của bạn
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Enjin Coin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Enjin Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Enjin Coin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Enjin Coin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Enjin Coin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Enjin Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Enjin Coin (ENJ)

2025年ENJIN代币价格走势与游戏NFT投资前景分析
本文深入分析Enjin代币在2025年的价格走势及游戏NFT市场前景。探讨Enjin代币如何引领区块链游戏革命,比较其与传统游戏资产的优势。

HENAI代币:HenjinAI的EVM兼容V4 DEX和AI代理
HENAI属于HenjinAI,HenjinAI通过推出与 EVM 兼容的 V4 DEX 走在 AI 代理的前沿。在 Base 上部署 TGE 并在 2025 年第一季度在 Monad 上启动。

gateLive AMA Recap-Basenji
Basenji自豪地拥有一个简单直接的代币结构,旨在永存。就像古埃及永恒的遗产一样,$BENJI注定要经受时间的洗礼。