Elys Network Thị trường hôm nay
Elys Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elys Network chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥33.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,853,460 ELYS, tổng vốn hóa thị trường của Elys Network tính bằng JPY là ¥114,459,007,655.08. Trong 24h qua, giá của Elys Network tính bằng JPY đã tăng ¥0.3429, biểu thị mức tăng +1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elys Network tính bằng JPY là ¥157.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥26.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELYS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELYS sang JPY là ¥33.32 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELYS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELYS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Elys Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2314 | 1.04% |
The real-time trading price of ELYS/USDT Spot is $0.2314, with a 24-hour trading change of 1.04%, ELYS/USDT Spot is $0.2314 and 1.04%, and ELYS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elys Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ELYS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELYS | 33.32JPY |
2ELYS | 66.64JPY |
3ELYS | 99.96JPY |
4ELYS | 133.28JPY |
5ELYS | 166.6JPY |
6ELYS | 199.93JPY |
7ELYS | 233.25JPY |
8ELYS | 266.57JPY |
9ELYS | 299.89JPY |
10ELYS | 333.21JPY |
100ELYS | 3,332.19JPY |
500ELYS | 16,660.99JPY |
1000ELYS | 33,321.99JPY |
5000ELYS | 166,609.96JPY |
10000ELYS | 333,219.93JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ELYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03001ELYS |
2JPY | 0.06002ELYS |
3JPY | 0.09003ELYS |
4JPY | 0.12ELYS |
5JPY | 0.15ELYS |
6JPY | 0.18ELYS |
7JPY | 0.21ELYS |
8JPY | 0.24ELYS |
9JPY | 0.27ELYS |
10JPY | 0.3001ELYS |
10000JPY | 300.1ELYS |
50000JPY | 1,500.51ELYS |
100000JPY | 3,001.02ELYS |
500000JPY | 15,005.1ELYS |
1000000JPY | 30,010.2ELYS |
Bảng chuyển đổi số tiền ELYS sang JPY và JPY sang ELYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELYS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ELYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elys Network phổ biến
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.33INR |
![]() | Rp3,510.28IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.63THB |
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | ₽21.38RUB |
![]() | R$1.26BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.9TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.32JPY |
![]() | $1.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELYS = $0.23 USD, 1 ELYS = €0.21 EUR, 1 ELYS = ₹19.33 INR, 1 ELYS = Rp3,510.28 IDR, 1 ELYS = $0.31 CAD, 1 ELYS = £0.17 GBP, 1 ELYS = ฿7.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1539 |
![]() | 0.00003683 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005718 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.22 |
![]() | 4.92 |
![]() | 13.74 |
![]() | 0.00192 |
![]() | 2,506.99 |
![]() | 0.00003684 |
![]() | 0.9925 |
![]() | 0.2324 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elys Network của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elys Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elys Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elys Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elys Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elys Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elys Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elys Network (ELYS)

Token LAVAELYSIUM: Jantung dari Ekosistem Permainan Blockchain Vulcan Forged
Temukan token LAVAELYSIUM dan temukan ekosistem permainan blockchain Vulcan Forged.

ELYS: Abstraksi dompet dan rantai mendorong integrasi DeFi dan manajemen aset cross-chain
Sebagai platform blockchain Layer 1 inovatif, Jaringan Elys berkomitmen untuk menyelesaikan masalah fragmentasi dalam ekosistem DeFi saat ini.

Ringkasan AMA gateLive - Legends of Elysium
Legends of Elysium adalah gabungan Permainan Kartu Perdagangan & Papan berbasis Free-to-Play yang akan mengubah masa depan gaming dan menarik jutaan pemain ke web3. Dalam pengembangan sejak 2021, permainan ini menggabungkan fitur terbaik dari dunia web2 dan web3. Bayangkan permainan yang menghibur dengan kualitas tinggi dan semua keuntungan yang ditawarkan oleh teknologi blockchain