Dtec Thị trường hôm nay
Dtec đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DTEC chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩41.96. Với nguồn cung lưu hành là 11,760,000 DTEC, tổng vốn hóa thị trường của DTEC tính bằng KRW là ₩657,313,793,990.5. Trong 24h qua, giá của DTEC tính bằng KRW đã giảm ₩-2.25, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DTEC tính bằng KRW là ₩279.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩38.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DTEC sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DTEC sang KRW là ₩41.96 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DTEC/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DTEC/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Dtec
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03146 | -5.26% |
The real-time trading price of DTEC/USDT Spot is $0.03146, with a 24-hour trading change of -5.26%, DTEC/USDT Spot is $0.03146 and -5.26%, and DTEC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dtec sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi DTEC sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DTEC | 41.96KRW |
2DTEC | 83.93KRW |
3DTEC | 125.9KRW |
4DTEC | 167.86KRW |
5DTEC | 209.83KRW |
6DTEC | 251.8KRW |
7DTEC | 293.76KRW |
8DTEC | 335.73KRW |
9DTEC | 377.7KRW |
10DTEC | 419.66KRW |
100DTEC | 4,196.69KRW |
500DTEC | 20,983.45KRW |
1000DTEC | 41,966.9KRW |
5000DTEC | 209,834.51KRW |
10000DTEC | 419,669.02KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang DTEC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02382DTEC |
2KRW | 0.04765DTEC |
3KRW | 0.07148DTEC |
4KRW | 0.09531DTEC |
5KRW | 0.1191DTEC |
6KRW | 0.1429DTEC |
7KRW | 0.1667DTEC |
8KRW | 0.1906DTEC |
9KRW | 0.2144DTEC |
10KRW | 0.2382DTEC |
10000KRW | 238.28DTEC |
50000KRW | 1,191.41DTEC |
100000KRW | 2,382.83DTEC |
500000KRW | 11,914.15DTEC |
1000000KRW | 23,828.3DTEC |
Bảng chuyển đổi số tiền DTEC sang KRW và KRW sang DTEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DTEC sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang DTEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dtec phổ biến
Dtec | 1 DTEC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.63INR |
![]() | Rp478IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.04THB |
Dtec | 1 DTEC |
---|---|
![]() | ₽2.91RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.08TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.54JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DTEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DTEC = $0.03 USD, 1 DTEC = €0.03 EUR, 1 DTEC = ₹2.63 INR, 1 DTEC = Rp478 IDR, 1 DTEC = $0.04 CAD, 1 DTEC = £0.02 GBP, 1 DTEC = ฿1.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02058 |
![]() | 0.000003547 |
![]() | 0.0001489 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.1722 |
![]() | 0.0005763 |
![]() | 0.002494 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.04 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.5646 |
![]() | 0.0001489 |
![]() | 0.000003554 |
![]() | 0.01085 |
![]() | 0.1159 |
![]() | 0.0272 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dtec của bạn
Nhập số lượng DTEC của bạn
Nhập số lượng DTEC của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dtec hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dtec.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dtec sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dtec sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dtec sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dtec sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dtec sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dtec (DTEC)

特朗普 NFT 的收藏與投資價值解析
特朗普 NFT 的價值本質是共識溢價與稀缺性博弈。

Quant Crypto 崛起:揭祕 Web3 金融新基建
Quant Crypto 正從技術概念升級爲機構級跨鏈解決方案的核心引擎。

Stacks(STX):比特幣 Layer2 的領跑者,開啓智能合約新紀元
Stacks(STX) 憑藉其技術先發優勢與生態活力,已然成爲比特幣智能合約革命的領跑者。

什麼是 SWEAT 代幣:2025 年賺取和使用 SWEAT 的終極指南
探索 2025 年通過 SWEAT 代幣實現“邊動邊賺”的未來。

如何在2025年出售黃金:Web3投資者全面指南
探索如何利用Web3創新技術在2025年出售黃金。

LayerZero代幣價格:2025年的分析與市場表現
深入探討LayerZero在2025年的表現、ZRO代幣價格分析以及其在跨鏈領域的主導地位。