DigitalNote Thị trường hôm nay
DigitalNote đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.06796. Với nguồn cung lưu hành là 8,235,085,832.15 XDN, tổng vốn hóa thị trường của XDN tính bằng IDR là Rp8,489,892,134,155.19. Trong 24h qua, giá của XDN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.000143, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDN tính bằng IDR là Rp979.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.01805.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDN sang IDR là Rp0.06796 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch DigitalNote
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDN/-- Spot is $ and 0%, and XDN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DigitalNote sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XDN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDN | 0.06IDR |
2XDN | 0.13IDR |
3XDN | 0.2IDR |
4XDN | 0.27IDR |
5XDN | 0.33IDR |
6XDN | 0.4IDR |
7XDN | 0.47IDR |
8XDN | 0.54IDR |
9XDN | 0.61IDR |
10XDN | 0.67IDR |
10000XDN | 679.6IDR |
50000XDN | 3,398.02IDR |
100000XDN | 6,796.04IDR |
500000XDN | 33,980.2IDR |
1000000XDN | 67,960.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XDN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 14.71XDN |
2IDR | 29.42XDN |
3IDR | 44.14XDN |
4IDR | 58.85XDN |
5IDR | 73.57XDN |
6IDR | 88.28XDN |
7IDR | 103XDN |
8IDR | 117.71XDN |
9IDR | 132.43XDN |
10IDR | 147.14XDN |
100IDR | 1,471.44XDN |
500IDR | 7,357.22XDN |
1000IDR | 14,714.44XDN |
5000IDR | 73,572.23XDN |
10000IDR | 147,144.47XDN |
Bảng chuyển đổi số tiền XDN sang IDR và IDR sang XDN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang XDN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigitalNote phổ biến
DigitalNote | 1 XDN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
DigitalNote | 1 XDN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDN = $0 USD, 1 XDN = €0 EUR, 1 XDN = ₹0 INR, 1 XDN = Rp0.07 IDR, 1 XDN = $0 CAD, 1 XDN = £0 GBP, 1 XDN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001985 |
![]() | 0.0000003056 |
![]() | 0.0000125 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01421 |
![]() | 0.00005021 |
![]() | 0.0002093 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1841 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.00001248 |
![]() | 0.05047 |
![]() | 16.33 |
![]() | 0.0007343 |
![]() | 0.0000003055 |
![]() | 0.01056 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigitalNote của bạn
Nhập số lượng XDN của bạn
Nhập số lượng XDN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigitalNote hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigitalNote.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigitalNote sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigitalNote sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigitalNote sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigitalNote sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigitalNote sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigitalNote (XDN)

比特幣新聞 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和機構資金流入支撐價格。

加密貨幣排名2025:頂級代幣與市場趨勢
探索2025年加密貨幣排名及影響代幣價值和投資者行爲的關鍵市場變化。

今日ETC價格:以太經典趨勢與2025年預測
跟蹤ETC價格、市場趨勢以及2025年預測,因爲以太經典在PoW領域保持穩定。

LTC今日價格:萊特幣趨勢和2025年預測
跟蹤萊特幣今天的價格,探索關鍵趨勢、技術展望和2025年預測。

2025年炸彈加密貨幣:遊戲玩法、生態系統與Web3復興
探索Bomb Crypto在2025年的復蘇,了解遊戲更新、Web3生態系統的增長及新的P2E動態。

最佳加密貨幣2025:最佳選擇、趨勢與預測
2025年值得關注的頂級加密貨幣,包含趨勢、選股和投資者的價格預測。