DigiFinex Thị trường hôm nay
DigiFinex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005905. Với nguồn cung lưu hành là 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DFT tính bằng GBP là £612,004.05. Trong 24h qua, giá của DFT tính bằng GBP đã giảm £-0.00009239, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFT tính bằng GBP là £0.6732, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004179.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang GBP là £0.005905 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch DigiFinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DFT/-- Spot is $ and 0%, and DFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DigiFinex sang British Pound
Bảng chuyển đổi DFT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFT | 0GBP |
2DFT | 0.01GBP |
3DFT | 0.01GBP |
4DFT | 0.02GBP |
5DFT | 0.02GBP |
6DFT | 0.03GBP |
7DFT | 0.04GBP |
8DFT | 0.04GBP |
9DFT | 0.05GBP |
10DFT | 0.05GBP |
100000DFT | 590.53GBP |
500000DFT | 2,952.68GBP |
1000000DFT | 5,905.37GBP |
5000000DFT | 29,526.87GBP |
10000000DFT | 59,053.75GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang DFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 169.33DFT |
2GBP | 338.67DFT |
3GBP | 508.01DFT |
4GBP | 677.34DFT |
5GBP | 846.68DFT |
6GBP | 1,016.02DFT |
7GBP | 1,185.36DFT |
8GBP | 1,354.69DFT |
9GBP | 1,524.03DFT |
10GBP | 1,693.37DFT |
100GBP | 16,933.72DFT |
500GBP | 84,668.61DFT |
1000GBP | 169,337.23DFT |
5000GBP | 846,686.15DFT |
10000GBP | 1,693,372.31DFT |
Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang GBP và GBP sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.28IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹0.66 INR, 1 DFT = Rp119.28 IDR, 1 DFT = $0.01 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.19 |
![]() | 0.00705 |
![]() | 0.3716 |
![]() | 665.56 |
![]() | 295.63 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.52 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,802.06 |
![]() | 958.09 |
![]() | 2,724.02 |
![]() | 0.3709 |
![]() | 469,188.83 |
![]() | 0.00705 |
![]() | 188.71 |
![]() | 45.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiFinex của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiFinex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

Tìm Hiểu Dự Đoán Giá XYO Năm 2025 Trong Một Bài Viết
Giá của XYO sẽ thể hiện như thế nào vào năm 2025?

Nhận định 2025: Top 10 xếp hạng uy tín của các sàn giao dịch tiền điện tử Trung Quốc và Hướng dẫn lựa chọn địa điểm
Yêu cầu của người dùng về sự an toàn, thanh khoản và phí giao dịch trên các sàn giao dịch đang ngày càng tăng cao trong thế giới tiền điện tử.

Phân tích Xu hướng Giá Coin JST vào năm 2025 và Triển vọng Ứng dụng DeFi
Bài viết này sẽ xem xét việc áp dụng JST trong hệ sinh thái DeFi và cách mà sự đổi mới công nghệ thúc đẩy sự phát triển của nó.

MEMEFI Coin là gì? Triển vọng đầu tư của nó là gì?
Vào tháng 4 năm 2025, dự đoán giá và phân tích thị trường của đồng tiền MEMEFI cho thấy tiềm năng lớn của nó.

Top Token Native DeFi để Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Hiệu suất
Khám phá top token gốc DeFi đang định hình tài chính vào năm 2025. Đắm chìm vào sáng tạo của Chainlink, Uniswap, Aave và MakerDAOs.

Hướng dẫn cho người mới: Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch Bitcoin đáng tin cậy
Ngày càng có nhiều người mới bắt đầu chú ý đến thị trường mới nổi này