DexKitChuyển đổi DexKit (KIT) sang Thai Baht (THB)

KIT/THB: 1 KIT ≈ ฿8.65 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DexKit Thị trường hôm nay

DexKit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿8.65. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 KIT, tổng vốn hóa thị trường của KIT tính bằng THB là ฿2,854,558,011.48. Trong 24h qua, giá của KIT tính bằng THB đã giảm ฿-0.3597, biểu thị mức giảm -4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIT tính bằng THB là ฿322.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIT sang THB

฿8.65-4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIT sang THB là ฿8.65 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIT/THB trong ngày qua.

Giao dịch DexKit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIT/-- Spot is $ and 0%, and KIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DexKit sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi KIT sang THB

logo DexKitSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KIT
8.65THB
2KIT
17.3THB
3KIT
25.96THB
4KIT
34.61THB
5KIT
43.27THB
6KIT
51.92THB
7KIT
60.58THB
8KIT
69.23THB
9KIT
77.89THB
10KIT
86.54THB
100KIT
865.46THB
500KIT
4,327.34THB
1000KIT
8,654.68THB
5000KIT
43,273.43THB
10000KIT
86,546.86THB

Bảng chuyển đổi THB sang KIT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DexKit
1THB
0.1155KIT
2THB
0.231KIT
3THB
0.3466KIT
4THB
0.4621KIT
5THB
0.5777KIT
6THB
0.6932KIT
7THB
0.8088KIT
8THB
0.9243KIT
9THB
1.03KIT
10THB
1.15KIT
1000THB
115.54KIT
5000THB
577.72KIT
10000THB
1,155.44KIT
50000THB
5,777.21KIT
100000THB
11,554.43KIT

Bảng chuyển đổi số tiền KIT sang THB và THB sang KIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KIT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang KIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DexKit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIT = $0.26 USD, 1 KIT = €0.24 EUR, 1 KIT = ₹21.92 INR, 1 KIT = Rp3,980.54 IDR, 1 KIT = $0.36 CAD, 1 KIT = £0.2 GBP, 1 KIT = ฿8.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7061
logo BTCBTC
0.0001473
logo ETHETH
0.006091
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.42
logo BNBBNB
0.02366
logo SOLSOL
0.09055
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
70.51
logo ADAADA
19.79
logo TRXTRX
56.75
logo STETHSTETH
0.006104
logo WBTCWBTC
0.0001473
logo SUISUI
4.01
logo LINKLINK
0.99
logo AVAXAVAX
0.6672

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng DexKit của bạn

01

Nhập số lượng KIT của bạn

Nhập số lượng KIT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DexKit hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DexKit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DexKit sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DexKit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DexKit sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi DexKit sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DexKit (KIT)

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO

本文将深入探讨VITA代币及VitaDAO在未来的发展前景,揭示其作为去中心化长寿研究组织的创新模式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
什么是秋田犬币(AKITA)?了解最近最热门的狗狗主题币之一

什么是秋田犬币(AKITA)?了解最近最热门的狗狗主题币之一

在本文中,我们将探讨秋田犬币是什么、它是如何工作的,以及是什么让它成为加密领域的热门话题。无论您是加密新手还是希望分散投资组合,秋田犬币可能都是一个值得考虑的有趣选择。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
AKITA代币:柴犬主题加密货币和忠犬八公的数字资产

AKITA代币:柴犬主题加密货币和忠犬八公的数字资产

AKITA代币是柴犬主题加密货币新宠,源自忠犬八公的数字传奇。作为狗狗币替代品,AKITA吸引了加密投资者和宠物爱好者的关注。本文探索其独特魅力、投资价值及市场前景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
随着Roaring Kitty将目光投向即将到来的直播,Meme币市场爆炸式增长,他将成为亿万富翁

随着Roaring Kitty将目光投向即将到来的直播,Meme币市场爆炸式增长,他将成为亿万富翁

MEME币暴涨背后的因素——社区支持和名人的作用

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

Telegram 推出数字商品支付系统;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元;欧洲央行宣布降息,非农就业报告出具或将推动全球市场反弹

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-07
第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

GameFi 引领加密市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成 blob 转换后降低费用;全球市场:纽交所波动影响金融市场,6月将迎来多个重大选举结果

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-04

Tìm hiểu thêm về DexKit (KIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.