DeliqChuyển đổi Deliq (DLQ) sang Euro (EUR)

DLQ/EUR: 1 DLQ ≈ €0.0003662 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Deliq Thị trường hôm nay

Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Deliq chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003662. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng EUR đã tăng €0.000001676, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng EUR là €0.09391, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001911.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DLQ sang EUR

0.0003662+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang EUR là €0.0003662 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DLQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Deliq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DLQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DLQ/-- Spot is $ and 0%, and DLQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Deliq sang Euro

Bảng chuyển đổi DLQ sang EUR

logo DeliqSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DLQ
0EUR
2DLQ
0EUR
3DLQ
0EUR
4DLQ
0EUR
5DLQ
0EUR
6DLQ
0EUR
7DLQ
0EUR
8DLQ
0EUR
9DLQ
0EUR
10DLQ
0EUR
1000000DLQ
366.23EUR
5000000DLQ
1,831.17EUR
10000000DLQ
3,662.34EUR
50000000DLQ
18,311.74EUR
100000000DLQ
36,623.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DLQ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Deliq
1EUR
2,730.48DLQ
2EUR
5,460.97DLQ
3EUR
8,191.46DLQ
4EUR
10,921.95DLQ
5EUR
13,652.43DLQ
6EUR
16,382.92DLQ
7EUR
19,113.41DLQ
8EUR
21,843.9DLQ
9EUR
24,574.38DLQ
10EUR
27,304.87DLQ
100EUR
273,048.75DLQ
500EUR
1,365,243.77DLQ
1000EUR
2,730,487.54DLQ
5000EUR
13,652,437.73DLQ
10000EUR
27,304,875.46DLQ

Bảng chuyển đổi số tiền DLQ sang EUR và EUR sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DLQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DLQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Deliq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.03 INR, 1 DLQ = Rp6.2 IDR, 1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.1
logo BTCBTC
0.005307
logo ETHETH
0.2125
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
248.92
logo BNBBNB
0.8353
logo SOLSOL
3.56
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,891.54
logo TRXTRX
2,053.34
logo ADAADA
810.95
logo STETHSTETH
0.2139
logo WBTCWBTC
0.005338
logo HYPEHYPE
15.38
logo SUISUI
175.35
logo LINKLINK
39.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Deliq của bạn

01

Nhập số lượng DLQ của bạn

Nhập số lượng DLQ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Deliq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.