Day By Day Thị trường hôm nay
Day By Day đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DBD chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.03717. Với nguồn cung lưu hành là 0 DBD, tổng vốn hóa thị trường của DBD tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của DBD tính bằng TRY đã giảm ₺-0.000198, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBD tính bằng TRY là ₺13.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.02683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBD sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBD sang TRY là ₺0.03717 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Day By Day
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DBD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DBD/-- Spot is $ and 0%, and DBD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Day By Day sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi DBD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DBD | 0.03TRY |
2DBD | 0.07TRY |
3DBD | 0.11TRY |
4DBD | 0.14TRY |
5DBD | 0.18TRY |
6DBD | 0.22TRY |
7DBD | 0.26TRY |
8DBD | 0.29TRY |
9DBD | 0.33TRY |
10DBD | 0.37TRY |
10000DBD | 371.74TRY |
50000DBD | 1,858.74TRY |
100000DBD | 3,717.49TRY |
500000DBD | 18,587.48TRY |
1000000DBD | 37,174.96TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang DBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 26.89DBD |
2TRY | 53.79DBD |
3TRY | 80.69DBD |
4TRY | 107.59DBD |
5TRY | 134.49DBD |
6TRY | 161.39DBD |
7TRY | 188.29DBD |
8TRY | 215.19DBD |
9TRY | 242.09DBD |
10TRY | 268.99DBD |
100TRY | 2,689.98DBD |
500TRY | 13,449.91DBD |
1000TRY | 26,899.82DBD |
5000TRY | 134,499.12DBD |
10000TRY | 268,998.25DBD |
Bảng chuyển đổi số tiền DBD sang TRY và TRY sang DBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DBD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang DBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Day By Day phổ biến
Day By Day | 1 DBD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Day By Day | 1 DBD |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBD = $0 USD, 1 DBD = €0 EUR, 1 DBD = ₹0.09 INR, 1 DBD = Rp16.52 IDR, 1 DBD = $0 CAD, 1 DBD = £0 GBP, 1 DBD = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
BCH chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9107 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 0.005792 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.74 |
![]() | 0.02271 |
![]() | 0.09964 |
![]() | 14.65 |
![]() | 4,207.62 |
![]() | 53.4 |
![]() | 85.64 |
![]() | 0.005811 |
![]() | 24.28 |
![]() | 0.0001403 |
![]() | 0.4041 |
![]() | 0.0295 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Day By Day của bạn
Nhập số lượng DBD của bạn
Nhập số lượng DBD của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Day By Day hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Day By Day.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Day By Day sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Day By Day sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Day By Day sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Day By Day (DBD)

探索 Gate Launchpool:質押 YBDBD,GameFi 理財開啓
本文結合 Gate Launchpool 活動詳情,深入探討如何通過質押獲取 YBDBD 代幣獎勵

YBDBD_USDT:在Gate上乘着波動率和病毒性動量的Meme Coin浪潮
在Gate上騎乘波動率和病毒性動量的Meme幣浪潮

2025 年的 YBDBD 代幣:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 項目
探索 YabbaDabbaDoo,這個基於 BSC 的 GameFi 項目將石器時代的魅力與 Web3 創新相結合。