DaiChuyển đổi Dai (DAI) sang Japanese Yen (JPY)

DAI/JPY: 1 DAI ≈ ¥143.96 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥143.96. Với nguồn cung lưu hành là 3,284,272,457.02 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng JPY là ¥68,086,574,544,928.99. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1152, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng JPY là ¥175.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥127.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang JPY

¥143.96-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang JPY là ¥143.96 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9997
-0.01%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of -0.01%, DAI/USDT Spot is $0.9997 and -0.01%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dai sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi DAI sang JPY

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1DAI
143.96JPY
2DAI
287.92JPY
3DAI
431.89JPY
4DAI
575.85JPY
5DAI
719.82JPY
6DAI
863.78JPY
7DAI
1,007.74JPY
8DAI
1,151.71JPY
9DAI
1,295.67JPY
10DAI
1,439.64JPY
100DAI
14,396.42JPY
500DAI
71,982.12JPY
1000DAI
143,964.25JPY
5000DAI
719,821.29JPY
10000DAI
1,439,642.59JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang DAI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1JPY
0.006946DAI
2JPY
0.01389DAI
3JPY
0.02083DAI
4JPY
0.02778DAI
5JPY
0.03473DAI
6JPY
0.04167DAI
7JPY
0.04862DAI
8JPY
0.05556DAI
9JPY
0.06251DAI
10JPY
0.06946DAI
100000JPY
694.61DAI
500000JPY
3,473.08DAI
1000000JPY
6,946.16DAI
5000000JPY
34,730.84DAI
10000000JPY
69,461.68DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang JPY và JPY sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.52 INR, 1 DAI = Rp15,165.79 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1553
logo BTCBTC
0.00003691
logo ETHETH
0.001939
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005748
logo SOLSOL
0.02328
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.31
logo ADAADA
4.85
logo TRXTRX
14.19
logo STETHSTETH
0.001938
logo SMARTSMART
2,560.6
logo WBTCWBTC
0.00003699
logo SUISUI
0.9771
logo LINKLINK
0.234

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dai của bạn

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Daily News

Daily News

MUBARAK ได้เข้าสู่โลกออนไลน์และเพิ่มขึ้นมากกว่า 50 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
Daily News

Daily News

มูลค่าตลาดรวมของสกุลเงินดิจิตอลลดลงเหลือ $1.86T และ Bitcoin เข้าสู่ตลาดหมีทางเทคนิคอย่างเป็นทางการ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Daily News

Daily News

ETF บิตคอยน์ มียอดถอนสุทธิลดลงต่อเนื่องมาแล้ว 7 วัน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Daily News

Daily News

มียอดเงินกว่า 2 พันล้านดอลลาร์ของ SOL กำลังจะถูกปลดล็อค

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
BADAI Token: แพลตฟอร์มเอไอเจนต์ที่เปลี่ยนแปลงการเปลี่ยนแปลง BNB Chain

BADAI Token: แพลตฟอร์มเอไอเจนต์ที่เปลี่ยนแปลงการเปลี่ยนแปลง BNB Chain

This article describes how BADAI is setting a new standard for AI-driven solutions in the Web3 space, including its multi-dimensional revenue model and vibrant multi-agent ecosystem.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%

จำนวนสถาบันที่ถือ IBIT Bitcoin spot ETF เพิ่มขึ้น 55% เดือนต่อเดือน; เท็กซัส สหรัฐอเมริกาจะจัดการจัดงานสำหรับการถือสินทรัพย์ Bitcoin ครั้งแรก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.