Cypress Thị trường hôm nay
Cypress đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01739. Với nguồn cung lưu hành là 0 CP, tổng vốn hóa thị trường của CP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CP tính bằng EUR đã giảm €-0.0002488, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CP tính bằng EUR là €0.2134, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CP sang EUR là €0.01739 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cypress
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CP/-- Spot is $ and 0%, and CP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cypress sang Euro
Bảng chuyển đổi CP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CP | 0.01EUR |
2CP | 0.03EUR |
3CP | 0.05EUR |
4CP | 0.06EUR |
5CP | 0.08EUR |
6CP | 0.1EUR |
7CP | 0.12EUR |
8CP | 0.13EUR |
9CP | 0.15EUR |
10CP | 0.17EUR |
10000CP | 173.99EUR |
50000CP | 869.97EUR |
100000CP | 1,739.94EUR |
500000CP | 8,699.7EUR |
1000000CP | 17,399.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 57.47CP |
2EUR | 114.94CP |
3EUR | 172.41CP |
4EUR | 229.89CP |
5EUR | 287.36CP |
6EUR | 344.83CP |
7EUR | 402.31CP |
8EUR | 459.78CP |
9EUR | 517.25CP |
10EUR | 574.73CP |
100EUR | 5,747.32CP |
500EUR | 28,736.6CP |
1000EUR | 57,473.21CP |
5000EUR | 287,366.09CP |
10000EUR | 574,732.18CP |
Bảng chuyển đổi số tiền CP sang EUR và EUR sang CP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cypress phổ biến
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.6INR |
![]() | Rp291.02IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | ₽1.77RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.76JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CP = $0.02 USD, 1 CP = €0.02 EUR, 1 CP = ₹1.6 INR, 1 CP = Rp291.02 IDR, 1 CP = $0.03 CAD, 1 CP = £0.01 GBP, 1 CP = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.07 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 558.09 |
![]() | 235.18 |
![]() | 0.8616 |
![]() | 3.37 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,492.51 |
![]() | 756.43 |
![]() | 2,108.01 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 148.26 |
![]() | 35.79 |
![]() | 25.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cypress của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypress hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypress.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypress sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cypress
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cypress sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cypress sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cypress (CP)

MCP is Becoming Increasingly Trending, is the AI Agent Sector Going Viral Again?
AI Agent sector rises again, interpreting the potential driving role of MCP

SKYAI Token: MCP-driven AI Ecosystem Revolutionizes Blockchain Data Services
SKYAI tokens lead the blockchain data service revolution

MCPOS Token: The Core Infrastructure Solution for the MCP Protocol on Solana
The article analyzes the technological innovation of MCPOS and how it simplifies the integration of AI and blockchain data.

Daily News | February CPI Was Lower Than Expected, Altcoins Rebounded, PI And RED Tokens Rose By More Than 20%
Inflation in the United States in February cooled down across the board, exceeding expectations

LVVA Token: Innovative Applications of OCP Relay Mechanism & Keychain Aggregation
This article will introduce how OCP enables seamless connection between applications and escrow protocols, and how keychain aggregation provides flexible key management solutions.
QUNQIFRva2VuOiBBcmVuYSBvZiBGYWl0aCBpbGUgV2ViMyBNT0JBIE95dW51bnVuIEdlbGVjZcSfaW5pIFllbmlkZW4gVGFuxLFtbGFtYWs=
QUNQIHRva2VubGFyxLEgQXJlbmEgb2YgRmFpdGggZWtvc2lzdGVtaW5pbiDDp2VraXJkZcSfaWRpci4gxLBub3ZhdGlmIFBPRlMgbWVrYW5pem1hc8SxLCBveXVuIGFkaWxpbGnEn2luaSBzYcSfbGFyIHZlIG95dW4gdXlndWxhbWFsYXLEsSDDvHplcmluZGUgc8SxbsSxcnPEsXogb2xhbmFrbGFyIHN1bmFyLg==
Tìm hiểu thêm về Cypress (CP)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Lịch sử hoàn chỉnh về các lỗi Solana: Nguyên nhân, Sửa chữa và Bài học rút ra

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Nút PI: Các nút Blockchain cho mọi người tham gia
