cUSDC Thị trường hôm nay
cUSDC đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cUSDC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1756. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,345,452,363.18 CUSDC, tổng vốn hóa thị trường của cUSDC tính bằng CNY là ¥1,667,221,032.39. Trong 24h qua, giá của cUSDC tính bằng CNY đã tăng ¥0.00003161, biểu thị mức tăng +0.018000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cUSDC tính bằng CNY là ¥1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSDC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSDC sang CNY là ¥0.1756 CNY, với sự thay đổi +0.018000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUSDC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSDC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch cUSDC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CUSDC/-- Spot is $ and --, and CUSDC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi cUSDC sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CUSDC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSDC | 0.17CNY |
2CUSDC | 0.35CNY |
3CUSDC | 0.52CNY |
4CUSDC | 0.7CNY |
5CUSDC | 0.87CNY |
6CUSDC | 1.05CNY |
7CUSDC | 1.22CNY |
8CUSDC | 1.4CNY |
9CUSDC | 1.58CNY |
10CUSDC | 1.75CNY |
1000CUSDC | 175.68CNY |
5000CUSDC | 878.43CNY |
10000CUSDC | 1,756.86CNY |
50000CUSDC | 8,784.33CNY |
100000CUSDC | 17,568.66CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CUSDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.69CUSDC |
2CNY | 11.38CUSDC |
3CNY | 17.07CUSDC |
4CNY | 22.76CUSDC |
5CNY | 28.45CUSDC |
6CNY | 34.15CUSDC |
7CNY | 39.84CUSDC |
8CNY | 45.53CUSDC |
9CNY | 51.22CUSDC |
10CNY | 56.91CUSDC |
100CNY | 569.19CUSDC |
500CNY | 2,845.97CUSDC |
1000CNY | 5,691.95CUSDC |
5000CNY | 28,459.76CUSDC |
10000CNY | 56,919.53CUSDC |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSDC sang CNY và CNY sang CUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CUSDC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cUSDC phổ biến
cUSDC | 1 CUSDC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.08INR |
![]() | Rp377.86IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
cUSDC | 1 CUSDC |
---|---|
![]() | ₽2.3RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.59JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSDC = $0.02 USD, 1 CUSDC = €0.02 EUR, 1 CUSDC = ₹2.08 INR, 1 CUSDC = Rp377.86 IDR, 1 CUSDC = $0.03 CAD, 1 CUSDC = £0.02 GBP, 1 CUSDC = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.32 |
![]() | 0.0006723 |
![]() | 0.02912 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.48 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.4884 |
![]() | 70.92 |
![]() | 13,258.6 |
![]() | 260.2 |
![]() | 433.55 |
![]() | 0.02917 |
![]() | 121.22 |
![]() | 0.0006699 |
![]() | 1.86 |
![]() | 25.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi cUSDC (CUSDC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng CUSDC của bạn
Nhập số lượng CUSDC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUSDC hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUSDC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUSDC sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cUSDC sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUSDC sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUSDC sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi cUSDC sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cUSDC (CUSDC)

2025年的AAVE:價格趨勢、去中心化金融增長與協議擴展
探索AAVE在2025年的前景,包括價格趨勢、去中心化金融生態系統的增長和協議發展。

2025年的Hyperliquid:HYPE價格、鏈上交易和去中心化金融影響
探索HYPE價格趨勢,Hyperliquid在鏈上交易中的作用及其對2025年去中心化金融的影響。

Taiko價格2025:TAIKO/USDT趨勢與Gate上的Layer-2展望
在2025年跟蹤TAIKO/USDT價格趨勢,並探索Gate上Taiko的二層潛力。

Seraph (SERAPH) 2025: GameFi創新與合約交易在Gate上
探索Seraph的GameFi模型、代幣實用性,以及在Gate上進行SERAPH合約交易的機會。

在2025年購買比特幣:投資BTC的完整指南
了解如何在2025年購買比特幣,使用此逐步投資指南。

2025年的OKB:價格、用途及爲何Gate交易者在關注
探索OKB在2025年的價格、生態系統實用性,以及它爲何在Gate交易者中獲得關注。