Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.36. Với nguồn cung lưu hành là 152,568,965.72 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng JPY là ¥95,877,411,848.66. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08374, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng JPY là ¥66.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang JPY là ¥4.36 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CROID sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 4.36JPY |
2CROID | 8.72JPY |
3CROID | 13.09JPY |
4CROID | 17.45JPY |
5CROID | 21.81JPY |
6CROID | 26.18JPY |
7CROID | 30.54JPY |
8CROID | 34.91JPY |
9CROID | 39.27JPY |
10CROID | 43.63JPY |
100CROID | 436.39JPY |
500CROID | 2,181.98JPY |
1000CROID | 4,363.97JPY |
5000CROID | 21,819.88JPY |
10000CROID | 43,639.77JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2291CROID |
2JPY | 0.4582CROID |
3JPY | 0.6874CROID |
4JPY | 0.9165CROID |
5JPY | 1.14CROID |
6JPY | 1.37CROID |
7JPY | 1.6CROID |
8JPY | 1.83CROID |
9JPY | 2.06CROID |
10JPY | 2.29CROID |
1000JPY | 229.14CROID |
5000JPY | 1,145.74CROID |
10000JPY | 2,291.48CROID |
50000JPY | 11,457.43CROID |
100000JPY | 22,914.87CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang JPY và JPY sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.53INR |
![]() | Rp459.72IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.8RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.36JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.53 INR, 1 CROID = Rp459.72 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1551 |
![]() | 0.0000369 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005783 |
![]() | 0.02341 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.16 |
![]() | 4.96 |
![]() | 13.86 |
![]() | 0.00192 |
![]() | 2,384.73 |
![]() | 0.00003688 |
![]() | 0.9669 |
![]() | 0.238 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

從鏈上信號到百倍機會,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機
在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

如何使用比特幣兌美元實時匯率計算器
使用大門的比特幣兌換器,投資者可以輕鬆計算不同金額的比特幣對應的美元價值。

Shib inu 今日最新動態及SHIB價格分析
本文深入剖析SHIB在2025年的最新動態,包括價格波動、生態系統更新及未來展望。

TURBO代幣:一場由AI主導的加密貨幣實驗傳奇
在加密貨幣這個充滿創新與冒險的世界裏,TURBO代幣的誕生無疑是最具戲劇性的故事之一。

MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?
MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

比特幣站上93,000美元,這輪漲背後的底層支撐是什麼?
本文分析了比特幣市場的最新動態,探討了機構投資者的角色及宏觀經濟對加密貨幣市場的影響。