Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.54. Với nguồn cung lưu hành là 152,617,596.71 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng INR là ₹32,408,500,809.68. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng INR đã giảm ₹-0.04252, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng INR là ₹38.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang INR là ₹2.54 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CROID sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 2.54INR |
2CROID | 5.08INR |
3CROID | 7.62INR |
4CROID | 10.16INR |
5CROID | 12.7INR |
6CROID | 15.25INR |
7CROID | 17.79INR |
8CROID | 20.33INR |
9CROID | 22.87INR |
10CROID | 25.41INR |
100CROID | 254.18INR |
500CROID | 1,270.91INR |
1000CROID | 2,541.83INR |
5000CROID | 12,709.17INR |
10000CROID | 25,418.35INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3934CROID |
2INR | 0.7868CROID |
3INR | 1.18CROID |
4INR | 1.57CROID |
5INR | 1.96CROID |
6INR | 2.36CROID |
7INR | 2.75CROID |
8INR | 3.14CROID |
9INR | 3.54CROID |
10INR | 3.93CROID |
1000INR | 393.41CROID |
5000INR | 1,967.08CROID |
10000INR | 3,934.16CROID |
50000INR | 19,670.82CROID |
100000INR | 39,341.65CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang INR và INR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.54INR |
![]() | Rp461.55IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.81RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.38JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.54 INR, 1 CROID = Rp461.55 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2662 |
![]() | 0.00006342 |
![]() | 0.003327 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.009884 |
![]() | 0.03992 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.22 |
![]() | 8.36 |
![]() | 24.32 |
![]() | 0.003324 |
![]() | 4,397.49 |
![]() | 0.00006362 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.404 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

تحليل اتجاه سعر رمز ترامب بعد فتحه في أبريل
يحلل هذا المقال بعمق اتجاه السعر لترومب

XYO Crypto في عام 2025: السعر، حالات الاستخدام، والتعدين الموضح
اكتشف تأثير XYO Networks الثوري على البيانات المعتمدة على الموقع في عام 2025.

SUI Coin في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانات عملة SUI في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والتخزين لتحقيق عوائد مثلى، واستكشف تكنولوجيا سلسلة الكتل الرائدة لها.

عملة INIT: السعر، دليل الشراء، والمقارنة في عام 2025
اكتشف عملة INIT، نجم الصاعد في عالم العملات المشفرة لعام 2025.

سعر بيبي في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار
استكشف نمو العملات بيبي المتفجر وتوقعات الأسعار لعام 2025.

سعر HEX 2025: مكافآت التخزين على المدى الطويل على سلسلة كتل إثيريوم CD
اكتشف HEX، القرص الثوري على سلسلة الكتل Ethereum.