Coti Thị trường hôm nay
Coti đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COTI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5818. Với nguồn cung lưu hành là 1,792,309,031.44 COTI, tổng vốn hóa thị trường của COTI tính bằng CNY là ¥7,355,066,343.91. Trong 24h qua, giá của COTI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00937, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COTI tính bằng CNY là ¥4.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03923.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COTI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COTI sang CNY là ¥0.5818 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COTI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COTI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Coti
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08214 | -2.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08215 | -3.19% |
The real-time trading price of COTI/USDT Spot is $0.08214, with a 24-hour trading change of -2.67%, COTI/USDT Spot is $0.08214 and -2.67%, and COTI/USDT Perpetual is $0.08215 and -3.19%.
Bảng chuyển đổi Coti sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi COTI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COTI | 0.58CNY |
2COTI | 1.16CNY |
3COTI | 1.74CNY |
4COTI | 2.32CNY |
5COTI | 2.9CNY |
6COTI | 3.49CNY |
7COTI | 4.07CNY |
8COTI | 4.65CNY |
9COTI | 5.23CNY |
10COTI | 5.81CNY |
1000COTI | 581.81CNY |
5000COTI | 2,909.09CNY |
10000COTI | 5,818.18CNY |
50000COTI | 29,090.92CNY |
100000COTI | 58,181.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang COTI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.71COTI |
2CNY | 3.43COTI |
3CNY | 5.15COTI |
4CNY | 6.87COTI |
5CNY | 8.59COTI |
6CNY | 10.31COTI |
7CNY | 12.03COTI |
8CNY | 13.74COTI |
9CNY | 15.46COTI |
10CNY | 17.18COTI |
100CNY | 171.87COTI |
500CNY | 859.37COTI |
1000CNY | 1,718.74COTI |
5000CNY | 8,593.74COTI |
10000CNY | 17,187.49COTI |
Bảng chuyển đổi số tiền COTI sang CNY và CNY sang COTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COTI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang COTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Coti phổ biến
Coti | 1 COTI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.89INR |
![]() | Rp1,251.35IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.72THB |
Coti | 1 COTI |
---|---|
![]() | ₽7.62RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.82TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.88JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COTI = $0.08 USD, 1 COTI = €0.07 EUR, 1 COTI = ₹6.89 INR, 1 COTI = Rp1,251.35 IDR, 1 COTI = $0.11 CAD, 1 COTI = £0.06 GBP, 1 COTI = ฿2.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0007272 |
![]() | 0.03829 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.03 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.471 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.4 |
![]() | 101.34 |
![]() | 286.86 |
![]() | 0.0383 |
![]() | 0.0007291 |
![]() | 54,238.56 |
![]() | 20.52 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Coti của bạn
Nhập số lượng COTI của bạn
Nhập số lượng COTI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coti hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coti.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coti sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Coti
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Coti sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coti sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coti sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Coti sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Coti (COTI)

Ripple досягла угоди з SEC: Оновлення продуктивності ціни XRP
Угода між Ripple та SEC нарешті урегульована, що принесло значний поворотний момент для цінового тренду XRP у 2025 році.

Як користуватися Uniswap?
Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

XRP: Останні новини та тенденції цін
XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?
Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік
Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін
Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.
Tìm hiểu thêm về Coti (COTI)

Umy Web3 Platform: Định hình Tương lai của Du lịch và Tiêu dùng

Tất cả đường đều dẫn đến MPC? Khám phá Cuộc chơi cuối cùng cho Cơ sở hạ tầng Quyền riêng tư

10 Dự án Tiền điện tử Layer 2 để theo dõi vào năm 2024
