ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋1,033.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng AFN là ؋46,978,764,665,152.03. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng AFN đã tăng ؋27.33, biểu thị mức tăng +2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng AFN là ؋3,643.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋10.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang AFN là ؋ AFN, với tỷ lệ thay đổi là +2.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/AFN trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.92 | 2.81% | |
![]() Giao ngay | $0.00824 | 2.5% | |
![]() Giao ngay | $14.97 | 3.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.91 | 3.18% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.92, with a 24-hour trading change of 2.81%, LINK/USDT Spot is $14.92 and 2.81%, and LINK/USDT Perpetual is $14.91 and 3.18%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi LINK sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 1,033.98AFN |
2LINK | 2,067.96AFN |
3LINK | 3,101.95AFN |
4LINK | 4,135.93AFN |
5LINK | 5,169.91AFN |
6LINK | 6,203.9AFN |
7LINK | 7,237.88AFN |
8LINK | 8,271.87AFN |
9LINK | 9,305.85AFN |
10LINK | 10,339.83AFN |
100LINK | 103,398.38AFN |
500LINK | 516,991.93AFN |
1000LINK | 1,033,983.86AFN |
5000LINK | 5,169,919.31AFN |
10000LINK | 10,339,838.62AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.0009671LINK |
2AFN | 0.001934LINK |
3AFN | 0.002901LINK |
4AFN | 0.003868LINK |
5AFN | 0.004835LINK |
6AFN | 0.005802LINK |
7AFN | 0.006769LINK |
8AFN | 0.007737LINK |
9AFN | 0.008704LINK |
10AFN | 0.009671LINK |
1000000AFN | 967.13LINK |
5000000AFN | 4,835.66LINK |
10000000AFN | 9,671.33LINK |
50000000AFN | 48,356.65LINK |
100000000AFN | 96,713.3LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang AFN và AFN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AFN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $14.95USD |
![]() | €13.4EUR |
![]() | ₹1,249.29INR |
![]() | Rp226,848.23IDR |
![]() | $20.28CAD |
![]() | £11.23GBP |
![]() | ฿493.22THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,381.88RUB |
![]() | R$81.34BRL |
![]() | د.إ54.92AED |
![]() | ₺510.42TRY |
![]() | ¥105.47CNY |
![]() | ¥2,153.4JPY |
![]() | $116.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.95 USD, 1 LINK = €13.4 EUR, 1 LINK = ₹1,249.29 INR, 1 LINK = Rp226,848.23 IDR, 1 LINK = $20.28 CAD, 1 LINK = £11.23 GBP, 1 LINK = ฿493.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
SUI chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.321 |
![]() | 0.00007576 |
![]() | 0.003975 |
![]() | 7.22 |
![]() | 3.1 |
![]() | 0.01189 |
![]() | 0.04737 |
![]() | 7.23 |
![]() | 39.72 |
![]() | 9.99 |
![]() | 29.28 |
![]() | 0.00398 |
![]() | 5,135.83 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.00007582 |
![]() | 0.4835 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります
ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project
CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産
Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる
Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
