CentrifugeChuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CFG/IDR: 1 CFG ≈ Rp2,145.91 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Centrifuge Thị trường hôm nay

Centrifuge đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Centrifuge chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,145.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 518,739,983 CFG, tổng vốn hóa thị trường của Centrifuge tính bằng IDR là Rp16,886,490,717,727,376.95. Trong 24h qua, giá của Centrifuge tính bằng IDR đã tăng Rp31.71, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centrifuge tính bằng IDR là Rp33,221.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,516.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang IDR

Rp2,145.91+1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFG/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Centrifuge

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CentrifugeCFG/USDT
Giao ngay
$0.1414
1.18%

The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.1414, with a 24-hour trading change of 1.18%, CFG/USDT Spot is $0.1414 and 1.18%, and CFG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CFG sang IDR

logo CentrifugeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CFG
2,146.66IDR
2CFG
4,293.33IDR
3CFG
6,440IDR
4CFG
8,586.67IDR
5CFG
10,733.34IDR
6CFG
12,880.01IDR
7CFG
15,026.68IDR
8CFG
17,173.35IDR
9CFG
19,320.02IDR
10CFG
21,466.69IDR
100CFG
214,666.92IDR
500CFG
1,073,334.64IDR
1000CFG
2,146,669.29IDR
5000CFG
10,733,346.49IDR
10000CFG
21,466,692.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CFG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Centrifuge
1IDR
0.0004658CFG
2IDR
0.0009316CFG
3IDR
0.001397CFG
4IDR
0.001863CFG
5IDR
0.002329CFG
6IDR
0.002795CFG
7IDR
0.00326CFG
8IDR
0.003726CFG
9IDR
0.004192CFG
10IDR
0.004658CFG
1000000IDR
465.83CFG
5000000IDR
2,329.18CFG
10000000IDR
4,658.37CFG
50000000IDR
23,291.89CFG
100000000IDR
46,583.79CFG

Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang IDR và IDR sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CFG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.14 USD, 1 CFG = €0.13 EUR, 1 CFG = ₹11.82 INR, 1 CFG = Rp2,145.91 IDR, 1 CFG = $0.19 CAD, 1 CFG = £0.11 GBP, 1 CFG = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00156
logo BTCBTC
0.0000003397
logo ETHETH
0.00001819
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01549
logo BNBBNB
0.00005462
logo SOLSOL
0.0002239
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1915
logo ADAADA
0.04917
logo TRXTRX
0.1325
logo STETHSTETH
0.00001821
logo WBTCWBTC
0.0000003401
logo SUISUI
0.009866
logo SMARTSMART
28.46
logo LINKLINK
0.002377

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Centrifuge của bạn

01

Nhập số lượng CFG của bạn

Nhập số lượng CFG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Centrifuge

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)

Tìm hiểu thêm về Centrifuge (CFG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.