Celsius NetworkChuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Indian Rupee (INR)

CEL/INR: 1 CEL ≈ ₹7.45 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celsius Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của Celsius Network tính bằng INR là ₹22,244,651,720.33. Trong 24h qua, giá của Celsius Network tính bằng INR đã tăng ₹0.03986, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celsius Network tính bằng INR là ₹672.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang INR

7.45+0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang INR là ₹7.45 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.08896
0.67%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.08896, with a 24-hour trading change of 0.67%, CEL/USDT Spot is $0.08896 and 0.67%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CEL sang INR

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CEL
7.45INR
2CEL
14.9INR
3CEL
22.36INR
4CEL
29.81INR
5CEL
37.27INR
6CEL
44.72INR
7CEL
52.18INR
8CEL
59.63INR
9CEL
67.09INR
10CEL
74.54INR
100CEL
745.44INR
500CEL
3,727.24INR
1000CEL
7,454.48INR
5000CEL
37,272.44INR
10000CEL
74,544.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang CEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1INR
0.1341CEL
2INR
0.2682CEL
3INR
0.4024CEL
4INR
0.5365CEL
5INR
0.6707CEL
6INR
0.8048CEL
7INR
0.939CEL
8INR
1.07CEL
9INR
1.2CEL
10INR
1.34CEL
1000INR
134.14CEL
5000INR
670.73CEL
10000INR
1,341.47CEL
50000INR
6,707.36CEL
100000INR
13,414.73CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang INR và INR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.09 USD, 1 CEL = €0.08 EUR, 1 CEL = ₹7.45 INR, 1 CEL = Rp1,353.6 IDR, 1 CEL = $0.12 CAD, 1 CEL = £0.07 GBP, 1 CEL = ฿2.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3079
logo BTCBTC
0.00005631
logo ETHETH
0.002269
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.008915
logo SOLSOL
0.03716
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.09
logo TRXTRX
22.19
logo ADAADA
8.54
logo STETHSTETH
0.00228
logo WBTCWBTC
0.00005641
logo HYPEHYPE
0.1646
logo SUISUI
1.78
logo LINKLINK
0.4223

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celsius Network của bạn

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celsius Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Networkは、2回目の破産支払いを開始し、対象の債権者に127百万ドルを分配しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
gateLive AMA レビュー - Cellula

gateLive AMA レビュー - Cellula

vPoWメカニズムを使用して資産発行をゲーミフィケーションする最初のプログラマブルインセンティブレイヤー。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-18
Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.ioは、Twitter SpaceでAsMatchの共同設立者であるRittyとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.