Casper Thị trường hôm nay
Casper đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSPR chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.05538. Với nguồn cung lưu hành là 13,026,049,200 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của CSPR tính bằng BRL là R$3,924,025,601.07. Trong 24h qua, giá của CSPR tính bằng BRL đã giảm R$-0.0003169, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSPR tính bằng BRL là R$7.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03398.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang BRL là R$0.05538 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01014 | -0.94% | |
![]() Giao ngay | $0.000005597 | -1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01013 | 0.09% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.01014, with a 24-hour trading change of -0.94%, CSPR/USDT Spot is $0.01014 and -0.94%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.01013 and 0.09%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CSPR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.05BRL |
2CSPR | 0.11BRL |
3CSPR | 0.16BRL |
4CSPR | 0.22BRL |
5CSPR | 0.27BRL |
6CSPR | 0.33BRL |
7CSPR | 0.38BRL |
8CSPR | 0.44BRL |
9CSPR | 0.49BRL |
10CSPR | 0.55BRL |
10000CSPR | 550.51BRL |
50000CSPR | 2,752.55BRL |
100000CSPR | 5,505.11BRL |
500000CSPR | 27,525.57BRL |
1000000CSPR | 55,051.15BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 18.16CSPR |
2BRL | 36.32CSPR |
3BRL | 54.49CSPR |
4BRL | 72.65CSPR |
5BRL | 90.82CSPR |
6BRL | 108.98CSPR |
7BRL | 127.15CSPR |
8BRL | 145.31CSPR |
9BRL | 163.48CSPR |
10BRL | 181.64CSPR |
100BRL | 1,816.49CSPR |
500BRL | 9,082.46CSPR |
1000BRL | 18,164.92CSPR |
5000BRL | 90,824.61CSPR |
10000BRL | 181,649.23CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang BRL và BRL sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSPR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp154.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.85 INR, 1 CSPR = Rp154.46 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.0009762 |
![]() | 0.05085 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.3 |
![]() | 0.1531 |
![]() | 0.6194 |
![]() | 91.95 |
![]() | 507.75 |
![]() | 131 |
![]() | 367.01 |
![]() | 0.05083 |
![]() | 63,483.14 |
![]() | 0.0009764 |
![]() | 25.32 |
![]() | 6.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Apa itu Casper Coin? Informasi Lengkap Tentang Token CSPR
Jaringan Casper dirancang untuk mengatasi tantangan skalabilitas, keamanan, dan desentralisasi yang dihadapi oleh platform blockchain saat ini.

Token AIAGENT: Pendorong Inti dari Platform AI CSPR
Temukan bagaimana token AIAGENT mendorong Platform AI CSPR untuk merevolusi integrasi blockchain dan kecerdasan buatan. Pelajari tentang ekosistem agen AI terdesentralisasi di blockchain Casper dan perkembangan masa depan infrastruktur AI di era Web3.

Daily News| Spekulasi Kenaikan Suku Bunga The Fed & Kesengsaraan Perbankan Kripto Berdampak pada Pasar Global;CSPR Melonjak 17% dengan Kemitraan Baru
Daily News| Spekulasi Kenaikan Suku Bunga The Fed & Kesengsaraan Perbankan Kripto Berdampak pada Pasar Global;CSPR Melonjak 17% dengan Kemitraan Baru