Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng KES là KSh437,008,004,465,461.96. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng KES đã tăng KSh1.34, biểu thị mức tăng +1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng KES là KSh398.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh2.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang KES là KSh94 KES, với tỷ lệ thay đổi là +1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/KES trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7262 | 0.88% | |
![]() Giao ngay | $0.000007703 | 0.26% | |
![]() Giao ngay | $0.7285 | 1.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.725 | 0.51% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7262, with a 24-hour trading change of 0.88%, ADA/USDT Spot is $0.7262 and 0.88%, and ADA/USDT Perpetual is $0.725 and 0.51%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi ADA sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 94KES |
2ADA | 188.01KES |
3ADA | 282.01KES |
4ADA | 376.02KES |
5ADA | 470.02KES |
6ADA | 564.03KES |
7ADA | 658.03KES |
8ADA | 752.04KES |
9ADA | 846.04KES |
10ADA | 940.05KES |
100ADA | 9,400.51KES |
500ADA | 47,002.56KES |
1000ADA | 94,005.13KES |
5000ADA | 470,025.65KES |
10000ADA | 940,051.3KES |
Bảng chuyển đổi KES sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.01063ADA |
2KES | 0.02127ADA |
3KES | 0.03191ADA |
4KES | 0.04255ADA |
5KES | 0.05318ADA |
6KES | 0.06382ADA |
7KES | 0.07446ADA |
8KES | 0.0851ADA |
9KES | 0.09573ADA |
10KES | 0.1063ADA |
10000KES | 106.37ADA |
50000KES | 531.88ADA |
100000KES | 1,063.77ADA |
500000KES | 5,318.85ADA |
1000000KES | 10,637.71ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang KES và KES sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.86INR |
![]() | Rp11,051.15IDR |
![]() | $0.99CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.03THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽67.32RUB |
![]() | R$3.96BRL |
![]() | د.إ2.68AED |
![]() | ₺24.87TRY |
![]() | ¥5.14CNY |
![]() | ¥104.91JPY |
![]() | $5.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.73 USD, 1 ADA = €0.65 EUR, 1 ADA = ₹60.86 INR, 1 ADA = Rp11,051.15 IDR, 1 ADA = $0.99 CAD, 1 ADA = £0.55 GBP, 1 ADA = ฿24.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1672 |
![]() | 0.00004091 |
![]() | 0.002144 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.006415 |
![]() | 0.02549 |
![]() | 3.87 |
![]() | 20.69 |
![]() | 5.31 |
![]() | 15.7 |
![]() | 0.002146 |
![]() | 2,789.62 |
![]() | 0.00004097 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2559 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Token Memecoin: Criptomoneda basada en la cultura de memes de internet
El Token Memecoin ha captado rápidamente la atención de los inversores globales con su tema único de 'Todo es un Memecoin'.

Token ALLAH: una nueva tendencia de criptomoneda desencadenada por una foto de perfil de celebridad
El artículo analiza el trasfondo cultural, el rendimiento del mercado y las perspectivas futuras del token ALLAH, proporcionando a los inversores una visión integral.

WCT Token: Redefiniendo el estándar para la conectividad de la red descentralizada Web3
Este artículo analiza las ventajas principales de WalletConnect como un estándar de conexión descentralizado y explica cómo el token WCT redefine la experiencia del usuario en cadena.

AUTOPEN Token: Una Mememoneda Políticamente Cargada que Está Causando Sensación en Solana
AUTOPEN es un meme de sátira política que se originó a partir de una imagen publicada por Trump en Truth Social.

Token FLUID: Solución de Colateral ETH Multicadena de Instadapp para DeFi
Este artículo explorará en profundidad cómo FLUID remodela el ecosistema de préstamos multi-cadena, y entender cómo FLUID utiliza la compatibilidad multi-cadena, colateral flexible y minería de liquidez.

Token BNBCARD: Una guía para crear y comprar tarjetas de identificación personalizadas en la comunidad BSC
Este artículo profundizará en el token BNBCARD y proporcionará una guía integral para los usuarios e inversores de BSC analizando los planes futuros del proyecto y el modelo impulsado por la comunidad.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025
