BSV Thị trường hôm nay
BSV đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BSV chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2381. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 BSVBRC, tổng vốn hóa thị trường của BSV tính bằng THB là ฿164,942,105.83. Trong 24h qua, giá của BSV tính bằng THB đã tăng ฿0.004532, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BSV tính bằng THB là ฿7.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1299.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSVBRC sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSVBRC sang THB là ฿0.2381 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSVBRC/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSVBRC/THB trong ngày qua.
Giao dịch BSV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007227 | 2.01% |
The real-time trading price of BSVBRC/USDT Spot is $0.007227, with a 24-hour trading change of 2.01%, BSVBRC/USDT Spot is $0.007227 and 2.01%, and BSVBRC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BSV sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi BSVBRC sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BSVBRC | 0.23THB |
2BSVBRC | 0.47THB |
3BSVBRC | 0.71THB |
4BSVBRC | 0.95THB |
5BSVBRC | 1.19THB |
6BSVBRC | 1.42THB |
7BSVBRC | 1.66THB |
8BSVBRC | 1.9THB |
9BSVBRC | 2.14THB |
10BSVBRC | 2.38THB |
1000BSVBRC | 238.13THB |
5000BSVBRC | 1,190.67THB |
10000BSVBRC | 2,381.35THB |
50000BSVBRC | 11,906.79THB |
100000BSVBRC | 23,813.58THB |
Bảng chuyển đổi THB sang BSVBRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 4.19BSVBRC |
2THB | 8.39BSVBRC |
3THB | 12.59BSVBRC |
4THB | 16.79BSVBRC |
5THB | 20.99BSVBRC |
6THB | 25.19BSVBRC |
7THB | 29.39BSVBRC |
8THB | 33.59BSVBRC |
9THB | 37.79BSVBRC |
10THB | 41.99BSVBRC |
100THB | 419.92BSVBRC |
500THB | 2,099.64BSVBRC |
1000THB | 4,199.28BSVBRC |
5000THB | 20,996.42BSVBRC |
10000THB | 41,992.84BSVBRC |
Bảng chuyển đổi số tiền BSVBRC sang THB và THB sang BSVBRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BSVBRC sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang BSVBRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BSV phổ biến
BSV | 1 BSVBRC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp109.53IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
BSV | 1 BSVBRC |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.04JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSVBRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSVBRC = $0.01 USD, 1 BSVBRC = €0.01 EUR, 1 BSVBRC = ₹0.6 INR, 1 BSVBRC = Rp109.53 IDR, 1 BSVBRC = $0.01 CAD, 1 BSVBRC = £0.01 GBP, 1 BSVBRC = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6772 |
![]() | 0.0001609 |
![]() | 0.008386 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.97 |
![]() | 0.02525 |
![]() | 0.1021 |
![]() | 15.16 |
![]() | 83.73 |
![]() | 21.6 |
![]() | 60.52 |
![]() | 0.008419 |
![]() | 10,469.21 |
![]() | 0.000161 |
![]() | 4.17 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng BSV của bạn
Nhập số lượng BSVBRC của bạn
Nhập số lượng BSVBRC của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BSV hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BSV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BSV sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BSV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BSV sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BSV sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BSV sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi BSV sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BSV (BSVBRC)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?