BiswapChuyển đổi Biswap (BSW) sang Euro (EUR)

BSW/EUR: 1 BSW ≈ €0.04703 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Biswap Thị trường hôm nay

Biswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Biswap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04703. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 498,978,200 BSW, tổng vốn hóa thị trường của Biswap tính bằng EUR là €21,026,159.21. Trong 24h qua, giá của Biswap tính bằng EUR đã tăng €0.01979, biểu thị mức tăng +68.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Biswap tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSW sang EUR

0.04703+68.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSW sang EUR là €0.04703 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +68.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSW/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Biswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BiswapBSW/USDT
Giao ngay
$0.0547
78.23%
logo BiswapBSW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05413
76.15%

The real-time trading price of BSW/USDT Spot is $0.0547, with a 24-hour trading change of 78.23%, BSW/USDT Spot is $0.0547 and 78.23%, and BSW/USDT Perpetual is $0.05413 and 76.15%.

Bảng chuyển đổi Biswap sang Euro

Bảng chuyển đổi BSW sang EUR

logo BiswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BSW
0.04EUR
2BSW
0.09EUR
3BSW
0.13EUR
4BSW
0.18EUR
5BSW
0.22EUR
6BSW
0.27EUR
7BSW
0.31EUR
8BSW
0.36EUR
9BSW
0.4EUR
10BSW
0.45EUR
10000BSW
451.53EUR
50000BSW
2,257.66EUR
100000BSW
4,515.33EUR
500000BSW
22,576.68EUR
1000000BSW
45,153.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BSW

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Biswap
1EUR
22.14BSW
2EUR
44.29BSW
3EUR
66.44BSW
4EUR
88.58BSW
5EUR
110.73BSW
6EUR
132.88BSW
7EUR
155.02BSW
8EUR
177.17BSW
9EUR
199.32BSW
10EUR
221.46BSW
100EUR
2,214.67BSW
500EUR
11,073.37BSW
1000EUR
22,146.74BSW
5000EUR
110,733.73BSW
10000EUR
221,467.46BSW

Bảng chuyển đổi số tiền BSW sang EUR và EUR sang BSW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BSW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BSW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Biswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSW = $0.05 USD, 1 BSW = €0.05 EUR, 1 BSW = ₹4.39 INR, 1 BSW = Rp796.41 IDR, 1 BSW = $0.07 CAD, 1 BSW = £0.04 GBP, 1 BSW = ฿1.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.68
logo BTCBTC
0.005925
logo ETHETH
0.3134
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
254.37
logo BNBBNB
0.9342
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,251.56
logo ADAADA
814.86
logo TRXTRX
2,266.29
logo STETHSTETH
0.3138
logo SMARTSMART
406,243.99
logo WBTCWBTC
0.005939
logo SUISUI
164.16
logo LINKLINK
39.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Biswap của bạn

01

Nhập số lượng BSW của bạn

Nhập số lượng BSW của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Biswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Biswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Biswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Biswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Biswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Biswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Biswap (BSW)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Biswap (BSW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.