ArbitrumChuyển đổi Arbitrum (ARB) sang US Dollar (USD)

ARB/USD: 1 ARB ≈ $0.3353 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3353. Với nguồn cung lưu hành là 4,756,695,618 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng USD là $1,594,920,040.71. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng USD đã giảm $-0.01531, biểu thị mức giảm -4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng USD là $4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2422.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang USD

$0.3353-4.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang USD là $0.3353 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArbitrumARB/USDT
Giao ngay
$0.3381
-3.56%
logo ArbitrumARB/USDC
Giao ngay
$0.3374
-3.92%
logo ArbitrumARB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3377
-3.21%

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3381, with a 24-hour trading change of -3.56%, ARB/USDT Spot is $0.3381 and -3.56%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3377 and -3.21%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ARB sang USD

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ARB
0.33USD
2ARB
0.67USD
3ARB
1USD
4ARB
1.34USD
5ARB
1.67USD
6ARB
2.01USD
7ARB
2.34USD
8ARB
2.68USD
9ARB
3.01USD
10ARB
3.35USD
1000ARB
335.3USD
5000ARB
1,676.5USD
10000ARB
3,353USD
50000ARB
16,765USD
100000ARB
33,530USD

Bảng chuyển đổi USD sang ARB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1USD
2.98ARB
2USD
5.96ARB
3USD
8.94ARB
4USD
11.92ARB
5USD
14.91ARB
6USD
17.89ARB
7USD
20.87ARB
8USD
23.85ARB
9USD
26.84ARB
10USD
29.82ARB
100USD
298.24ARB
500USD
1,491.2ARB
1000USD
2,982.4ARB
5000USD
14,912.01ARB
10000USD
29,824.03ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang USD và USD sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.34 USD, 1 ARB = €0.3 EUR, 1 ARB = ₹28.01 INR, 1 ARB = Rp5,086.41 IDR, 1 ARB = $0.45 CAD, 1 ARB = £0.25 GBP, 1 ARB = ฿11.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.48
logo BTCBTC
0.005308
logo ETHETH
0.2772
logo USDTUSDT
499.8
logo XRPXRP
223.01
logo BNBBNB
0.8289
logo SOLSOL
3.33
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,773.3
logo ADAADA
712.65
logo TRXTRX
2,013.04
logo STETHSTETH
0.2776
logo SMARTSMART
353,157.22
logo WBTCWBTC
0.005333
logo SUISUI
140.38
logo LINKLINK
34.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arbitrum của bạn

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Arbitrum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

文章分析了BABY代币的起源、特点及其在社交媒体营销中的成功策略,同时也客观评估了投资该代币的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币革新 了童话创作,融合AI、区块链与NFT技术。用户可定制互动童书,获得精美插画,重塑亲子阅读体验。为作者开辟新商业模式,引领儿童文学数字化未来。探索AI驱动的创意新纪元!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK引领AI童话创作新时代,激发儿童想象力,为家庭和投资者带来全新体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXADE 是一种 RWA 协议,通过机构级现实世界贸易融资资产组合获取稳定币收益。该链上平台提供保险和风险调整后的收益解决方案,对寻求实际收益的机构投资者具有吸引力。了解如何购买NEXD、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币是Lumoz平台的原生代币,Lumoz平台通过创新的模块化计算架构和RaaS模式,为区块链技术的开发者和用户提供了全新的解决方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26

Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.