Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3133. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,756,695,618 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng EUR là €1,335,501,069.14. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng EUR đã tăng €0.004586, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang EUR là €0.3133 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3512 | 1.67% | |
![]() Giao ngay | $0.3517 | 1.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3513 | 1.53% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3512, with a 24-hour trading change of 1.67%, ARB/USDT Spot is $0.3512 and 1.67%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3513 and 1.53%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Euro
Bảng chuyển đổi ARB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 0.31EUR |
2ARB | 0.62EUR |
3ARB | 0.94EUR |
4ARB | 1.25EUR |
5ARB | 1.57EUR |
6ARB | 1.88EUR |
7ARB | 2.19EUR |
8ARB | 2.51EUR |
9ARB | 2.82EUR |
10ARB | 3.14EUR |
1000ARB | 314.28EUR |
5000ARB | 1,571.4EUR |
10000ARB | 3,142.81EUR |
50000ARB | 15,714.08EUR |
100000ARB | 31,428.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.18ARB |
2EUR | 6.36ARB |
3EUR | 9.54ARB |
4EUR | 12.72ARB |
5EUR | 15.9ARB |
6EUR | 19.09ARB |
7EUR | 22.27ARB |
8EUR | 25.45ARB |
9EUR | 28.63ARB |
10EUR | 31.81ARB |
100EUR | 318.18ARB |
500EUR | 1,590.92ARB |
1000EUR | 3,181.85ARB |
5000EUR | 15,909.29ARB |
10000EUR | 31,818.58ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang EUR và EUR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.22INR |
![]() | Rp5,306.37IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.54THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽32.32RUB |
![]() | R$1.9BRL |
![]() | د.إ1.28AED |
![]() | ₺11.94TRY |
![]() | ¥2.47CNY |
![]() | ¥50.37JPY |
![]() | $2.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.35 USD, 1 ARB = €0.31 EUR, 1 ARB = ₹29.22 INR, 1 ARB = Rp5,306.37 IDR, 1 ARB = $0.47 CAD, 1 ARB = £0.26 GBP, 1 ARB = ฿11.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.76 |
![]() | 0.005924 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 557.85 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,084.6 |
![]() | 790.84 |
![]() | 2,213.53 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 403,833.57 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 159.53 |
![]() | 37.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

DEARBOOK Token: AIが生成したインタラクティブな童話のためのブロックチェーン革命
DEARBOOKトークンは、AI、ブロックチェーン、NFT技術を統合して童話創作を革新します。ユーザーはインタラクティブな子供向けの本をカスタマイズし、精巧なイラストを入手し、親子の読書体験を再構築することができます。

MOZ トークン:Lumoz プラットフォームの Arbitrum エコシステムにおけるモジュラーコンピューティングレイヤートークン
MOZ トークンは、革新的なモジュラーコンピューティングとRaaSモデルを通じて開発者とユーザーに新しいソリューションを提供するLumozプラットフォームに固有のものです。

最新まとめ | 市場は混乱しており、Solana エコシステムは傑出。Arbitrum Uniswap の取引額は 1,500 億USDを超える。
ビットコインの価格は大きく変動し、Solana のエコパフォーマンスは印象的です。Arbitrum Uniswap の取引高は 1,500 億ドルを超えています。

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

ビットコインは72000ドルを突破し、アナリストたちは一般的に過熱の潜在的なリスクがあると考えています。アービトラムは3月16日に取得した23.2億ドルのトークンを解除します。
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain
