Andromeda Thị trường hôm nay
Andromeda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANDR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6183. Với nguồn cung lưu hành là 105,097,108.51 ANDR, tổng vốn hóa thị trường của ANDR tính bằng INR là ₹5,429,423,813.23. Trong 24h qua, giá của ANDR tính bằng INR đã giảm ₹-0.1333, biểu thị mức giảm -17.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANDR tính bằng INR là ₹49.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2748.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANDR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANDR sang INR là ₹0.6183 INR, với tỷ lệ thay đổi là -17.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANDR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANDR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Andromeda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007395 | -0.75% |
The real-time trading price of ANDR/USDT Spot is $0.007395, with a 24-hour trading change of -0.75%, ANDR/USDT Spot is $0.007395 and -0.75%, and ANDR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Andromeda sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ANDR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANDR | 0.61INR |
2ANDR | 1.23INR |
3ANDR | 1.85INR |
4ANDR | 2.47INR |
5ANDR | 3.09INR |
6ANDR | 3.71INR |
7ANDR | 4.32INR |
8ANDR | 4.94INR |
9ANDR | 5.56INR |
10ANDR | 6.18INR |
1000ANDR | 618.38INR |
5000ANDR | 3,091.9INR |
10000ANDR | 6,183.8INR |
50000ANDR | 30,919.04INR |
100000ANDR | 61,838.08INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ANDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.61ANDR |
2INR | 3.23ANDR |
3INR | 4.85ANDR |
4INR | 6.46ANDR |
5INR | 8.08ANDR |
6INR | 9.7ANDR |
7INR | 11.31ANDR |
8INR | 12.93ANDR |
9INR | 14.55ANDR |
10INR | 16.17ANDR |
100INR | 161.71ANDR |
500INR | 808.56ANDR |
1000INR | 1,617.12ANDR |
5000INR | 8,085.63ANDR |
10000INR | 16,171.26ANDR |
Bảng chuyển đổi số tiền ANDR sang INR và INR sang ANDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ANDR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ANDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Andromeda phổ biến
Andromeda | 1 ANDR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp112.29IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Andromeda | 1 ANDR |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.07JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANDR = $0.01 USD, 1 ANDR = €0.01 EUR, 1 ANDR = ₹0.62 INR, 1 ANDR = Rp112.29 IDR, 1 ANDR = $0.01 CAD, 1 ANDR = £0.01 GBP, 1 ANDR = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2652 |
![]() | 0.00006352 |
![]() | 0.003323 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009846 |
![]() | 0.0401 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.81 |
![]() | 8.43 |
![]() | 23.86 |
![]() | 0.003329 |
![]() | 4,382.67 |
![]() | 0.00006352 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.402 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Andromeda của bạn
Nhập số lượng ANDR của bạn
Nhập số lượng ANDR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Andromeda hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Andromeda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Andromeda sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Andromeda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Andromeda sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Andromeda sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Andromeda sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Andromeda sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Andromeda (ANDR)

Guia de download do Gate.io APK: Negocie mais de 3700 ativos de criptomoeda no seu dispositivo Android
Como uma das principais exchanges do mundo, o Gate.io suporta mais de 3700 tipos de Ativos Cripto, desde o Bitcoin (BTC) até altcoins populares como SOL e DOGE.

Tokens ANDREW: nova esperança para a moeda MEME, uma instituição de caridade para crianças com tumores cerebrais
No mundo das criptomoedas, o token ANDREW está a receber uma atenção generalizada pela sua missão única de caridade.

Token SEAHORSE: Moeda Meme emitida pelo apresentador de talk show Andrew Shaman
Explorando o Token SEAHORSE: um token de meme inovador lançado pelo ator do talk show Andrew Shaman.

O jogo de cartas NFT do Ethereum do Gods Unchained é lançado no iOS e Android
Jogos NFT, uma Fonte de Fantasia e Subsistência para Jogadores

Destaques do Relatório Andreessen Horowitz do Estado de Crypto 2022
Andreessen Horowitz fornece insights extremamente valiosos sobre o mercado de criptografia de 2022

Gate.io Podcast | Andre Cronje: Crypto está morto, Vida longa Crypto, Moonbirds gera 280 milhões de dólares em 2 dias, Nansen relata que o mercado NFT está a ultrapassar a Cryptocurrency
Este episódio é trazido até si pelo Gate.io e Linear Finance