AmbraChuyển đổi Ambra (AMBR) sang Indian Rupee (INR)

AMBR/INR: 1 AMBR ≈ ₹8.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ambra Thị trường hôm nay

Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng INR đã giảm ₹-0.004901, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng INR là ₹60.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang INR

8.3-0.059%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang INR là ₹8.3 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ambra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ambra sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AMBR sang INR

logo AmbraSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AMBR
8.3INR
2AMBR
16.6INR
3AMBR
24.9INR
4AMBR
33.21INR
5AMBR
41.51INR
6AMBR
49.81INR
7AMBR
58.11INR
8AMBR
66.42INR
9AMBR
74.72INR
10AMBR
83.02INR
100AMBR
830.27INR
500AMBR
4,151.38INR
1000AMBR
8,302.77INR
5000AMBR
41,513.88INR
10000AMBR
83,027.77INR

Bảng chuyển đổi INR sang AMBR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambra
1INR
0.1204AMBR
2INR
0.2408AMBR
3INR
0.3613AMBR
4INR
0.4817AMBR
5INR
0.6022AMBR
6INR
0.7226AMBR
7INR
0.843AMBR
8INR
0.9635AMBR
9INR
1.08AMBR
10INR
1.2AMBR
1000INR
120.44AMBR
5000INR
602.2AMBR
10000INR
1,204.41AMBR
50000INR
6,022.08AMBR
100000INR
12,044.16AMBR

Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang INR và INR sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMBR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.1 USD, 1 AMBR = €0.09 EUR, 1 AMBR = ₹8.3 INR, 1 AMBR = Rp1,507.63 IDR, 1 AMBR = $0.13 CAD, 1 AMBR = £0.07 GBP, 1 AMBR = ฿3.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3108
logo BTCBTC
0.00005685
logo ETHETH
0.002281
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.66
logo BNBBNB
0.008958
logo SOLSOL
0.03836
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.85
logo TRXTRX
21.97
logo ADAADA
8.62
logo STETHSTETH
0.002291
logo WBTCWBTC
0.000057
logo HYPEHYPE
0.1635
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ambra của bạn

01

Nhập số lượng AMBR của bạn

Nhập số lượng AMBR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ambra

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.