AMAX Thị trường hôm nay
AMAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMAX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥26.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 $AMAX, tổng vốn hóa thị trường của AMAX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của AMAX tính bằng CNY đã tăng ¥0.04024, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMAX tính bằng CNY là ¥132.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥22.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$AMAX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $AMAX sang CNY là ¥26.87 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá $AMAX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $AMAX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of $AMAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, $AMAX/-- Spot is $ and 0%, and $AMAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AMAX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi $AMAX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1$AMAX | 26.87CNY |
2$AMAX | 53.74CNY |
3$AMAX | 80.61CNY |
4$AMAX | 107.49CNY |
5$AMAX | 134.36CNY |
6$AMAX | 161.23CNY |
7$AMAX | 188.1CNY |
8$AMAX | 214.98CNY |
9$AMAX | 241.85CNY |
10$AMAX | 268.72CNY |
100$AMAX | 2,687.26CNY |
500$AMAX | 13,436.34CNY |
1000$AMAX | 26,872.69CNY |
5000$AMAX | 134,363.46CNY |
10000$AMAX | 268,726.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang $AMAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.03721$AMAX |
2CNY | 0.07442$AMAX |
3CNY | 0.1116$AMAX |
4CNY | 0.1488$AMAX |
5CNY | 0.186$AMAX |
6CNY | 0.2232$AMAX |
7CNY | 0.2604$AMAX |
8CNY | 0.2976$AMAX |
9CNY | 0.3349$AMAX |
10CNY | 0.3721$AMAX |
10000CNY | 372.12$AMAX |
50000CNY | 1,860.62$AMAX |
100000CNY | 3,721.24$AMAX |
500000CNY | 18,606.24$AMAX |
1000000CNY | 37,212.49$AMAX |
Bảng chuyển đổi số tiền $AMAX sang CNY và CNY sang $AMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 $AMAX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang $AMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AMAX phổ biến
AMAX | 1 $AMAX |
---|---|
![]() | $3.81USD |
![]() | €3.41EUR |
![]() | ₹318.3INR |
![]() | Rp57,796.69IDR |
![]() | $5.17CAD |
![]() | £2.86GBP |
![]() | ฿125.66THB |
AMAX | 1 $AMAX |
---|---|
![]() | ₽352.08RUB |
![]() | R$20.72BRL |
![]() | د.إ13.99AED |
![]() | ₺130.04TRY |
![]() | ¥26.87CNY |
![]() | ¥548.65JPY |
![]() | $29.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $AMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $AMAX = $3.81 USD, 1 $AMAX = €3.41 EUR, 1 $AMAX = ₹318.3 INR, 1 $AMAX = Rp57,796.69 IDR, 1 $AMAX = $5.17 CAD, 1 $AMAX = £2.86 GBP, 1 $AMAX = ฿125.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.66 |
![]() | 0.0006783 |
![]() | 0.02793 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1078 |
![]() | 0.4524 |
![]() | 70.91 |
![]() | 367.49 |
![]() | 266.67 |
![]() | 103.35 |
![]() | 0.028 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 21.85 |
![]() | 2.16 |
![]() | 5.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AMAX của bạn
Nhập số lượng $AMAX của bạn
Nhập số lượng $AMAX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AMAX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AMAX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AMAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AMAX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AMAX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AMAX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AMAX ($AMAX)

ما هو Solscan؟ دليل كامل لاستخدام مستكشف بلوكتشين Solana
Solscan هو مستكشف بيانات بلوكتشين مجاني ومفتوح المصدر في نظام Solana البيئي.

لماذا انهارت بيتكوين؟ توقع سعر بيتكوين لعام 2025
إن انهيار وولادة بيتكوين هو في الأساس نتيجة صراع القوة بين السيولة العالمية.

عملة بابارازي: السعر، كيفية الشراء، وحالات الاستخدام في ويب 3 في 2025
استكشف إمكانيات Paparazzi في عام 2025، وتعلم كيفية الشراء على Gate، واكتشف حالات الاستخدام المبتكرة في Web3.

GOCHU: العملة المستوحاة من كوريا للتداول على Gate في 2025
اكتشف GOCHU، العملة المستوحاة من الكوري الحار في Web3 التي تحدث ضجة في عالم العملات المشفرة.

MG8: النجم الصاعد في Web3 و DeFi في 2025
اكتشف MG8، الرمز المميز الثوري الذي يعيد تشكيل Web3 وDeFi.

ما هو FARTCOIN؟
FARTCOIN هي عملة ميم ولدت على بلوكتشين سولانا في نهاية عام 2024.