Altura Thị trường hôm nay
Altura đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Altura chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.201. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,000,000 ALU, tổng vốn hóa thị trường của Altura tính bằng CNY là ¥1,404,121,888.76. Trong 24h qua, giá của Altura tính bằng CNY đã tăng ¥0.007982, biểu thị mức tăng +4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Altura tính bằng CNY là ¥3.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01801.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALU sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALU sang CNY là ¥0.201 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALU/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Altura
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02869 | 4.86% | |
![]() Giao ngay | $0.0000109 | -1.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02888 | 5.25% |
The real-time trading price of ALU/USDT Spot is $0.02869, with a 24-hour trading change of 4.86%, ALU/USDT Spot is $0.02869 and 4.86%, and ALU/USDT Perpetual is $0.02888 and 5.25%.
Bảng chuyển đổi Altura sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALU sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALU | 0.2CNY |
2ALU | 0.4CNY |
3ALU | 0.6CNY |
4ALU | 0.8CNY |
5ALU | 1CNY |
6ALU | 1.2CNY |
7ALU | 1.4CNY |
8ALU | 1.6CNY |
9ALU | 1.8CNY |
10ALU | 2.01CNY |
1000ALU | 201.08CNY |
5000ALU | 1,005.43CNY |
10000ALU | 2,010.86CNY |
50000ALU | 10,054.33CNY |
100000ALU | 20,108.67CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.97ALU |
2CNY | 9.94ALU |
3CNY | 14.91ALU |
4CNY | 19.89ALU |
5CNY | 24.86ALU |
6CNY | 29.83ALU |
7CNY | 34.81ALU |
8CNY | 39.78ALU |
9CNY | 44.75ALU |
10CNY | 49.72ALU |
100CNY | 497.29ALU |
500CNY | 2,486.48ALU |
1000CNY | 4,972.97ALU |
5000CNY | 24,864.89ALU |
10000CNY | 49,729.78ALU |
Bảng chuyển đổi số tiền ALU sang CNY và CNY sang ALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Altura phổ biến
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.38INR |
![]() | Rp432.49IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.94THB |
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | ₽2.63RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.97TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.11JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALU = $0.03 USD, 1 ALU = €0.03 EUR, 1 ALU = ₹2.38 INR, 1 ALU = Rp432.49 IDR, 1 ALU = $0.04 CAD, 1 ALU = £0.02 GBP, 1 ALU = ฿0.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.000647 |
![]() | 0.02745 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.3 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.4087 |
![]() | 70.92 |
![]() | 301.92 |
![]() | 91.29 |
![]() | 259.75 |
![]() | 0.02767 |
![]() | 0.0006519 |
![]() | 17.51 |
![]() | 4.32 |
![]() | 3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Altura của bạn
Nhập số lượng ALU của bạn
Nhập số lượng ALU của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altura hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altura.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altura sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Altura
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Altura sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altura sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altura sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Altura sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Altura (ALU)

Un article évaluant les perspectives d'investissement de l'ETF Solana en 2025
Avec le développement rapide de la technologie de la blockchain Solana, lintérêt des investisseurs pour les ETF Solana ne cesse de croître.

Un article pour évaluer la valeur et les perspectives de développement de la cryptomonnaie Pi
Les actifs cryptographiques Pi, avec leur modèle innovant de minage mobile et leur vaste base dutilisateurs, émergent dans le domaine des cryptomonnaies.

Comment évaluer le potentiel d'investissement de la cryptomonnaie HBAR en 2025?
Comparé à dautres actifs cryptos, les avantages uniques de HBAR sont remarquables.

Évaluation de l'avenir de l'ETF SOL
2025 est considéré comme une période clé pour lapprobation de lETF Solana.

Qu'est-ce que FDV ? Le rôle de l'évaluation entièrement diluée dans la crypto
Parcourez nimporte quelle liste de jetons sur Gate.io et vous verrez deux chiffres de capitalisation boursière : "Circulant" et FDV. Les nouveaux venus curieux demandent immédiatement : "FDV là gì ?" ou "Quest-ce que FDV en crypto ?

Comment évaluer les perspectives d'investissement de la cryptomonnaie USUAL ?
Les devises habituelles se distinguent dans le marché de la cryptomonnaie de 2025, et ses jetons innovants sont devenus les nouveaux favoris dans le domaine de la DeFi.