AkroDelphi Thị trường hôm nay
AkroDelphi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADEL chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.001052. Với nguồn cung lưu hành là 18,682,348 ADEL, tổng vốn hóa thị trường của ADEL tính bằng SAR là ﷼73,732.51. Trong 24h qua, giá của ADEL tính bằng SAR đã giảm ﷼0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADEL tính bằng SAR là ﷼31.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00000005736.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADEL sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADEL sang SAR là ﷼0.001052 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADEL/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADEL/SAR trong ngày qua.
Giao dịch AkroDelphi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADEL/-- Spot is $ and 0%, and ADEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AkroDelphi sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ADEL sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADEL | 0SAR |
2ADEL | 0SAR |
3ADEL | 0SAR |
4ADEL | 0SAR |
5ADEL | 0SAR |
6ADEL | 0SAR |
7ADEL | 0SAR |
8ADEL | 0SAR |
9ADEL | 0SAR |
10ADEL | 0.01SAR |
100000ADEL | 105.24SAR |
500000ADEL | 526.21SAR |
1000000ADEL | 1,052.43SAR |
5000000ADEL | 5,262.18SAR |
10000000ADEL | 10,524.37SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ADEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 950.17ADEL |
2SAR | 1,900.35ADEL |
3SAR | 2,850.52ADEL |
4SAR | 3,800.7ADEL |
5SAR | 4,750.87ADEL |
6SAR | 5,701.05ADEL |
7SAR | 6,651.22ADEL |
8SAR | 7,601.4ADEL |
9SAR | 8,551.57ADEL |
10SAR | 9,501.75ADEL |
100SAR | 95,017.51ADEL |
500SAR | 475,087.59ADEL |
1000SAR | 950,175.18ADEL |
5000SAR | 4,750,875.94ADEL |
10000SAR | 9,501,751.88ADEL |
Bảng chuyển đổi số tiền ADEL sang SAR và SAR sang ADEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADEL sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ADEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AkroDelphi phổ biến
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADEL = $0 USD, 1 ADEL = €0 EUR, 1 ADEL = ₹0.02 INR, 1 ADEL = Rp4.26 IDR, 1 ADEL = $0 CAD, 1 ADEL = £0 GBP, 1 ADEL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.8 |
![]() | 0.001281 |
![]() | 0.0533 |
![]() | 133.31 |
![]() | 62.07 |
![]() | 0.2081 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 133.36 |
![]() | 490.79 |
![]() | 796.59 |
![]() | 0.05336 |
![]() | 224.69 |
![]() | 68,555.36 |
![]() | 0.001283 |
![]() | 3.47 |
![]() | 48.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AkroDelphi của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AkroDelphi hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AkroDelphi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AkroDelphi sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AkroDelphi sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi AkroDelphi sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AkroDelphi (ADEL)

Bombie Token(BOMB)2025 年價格預測:GameFi 新星能否點燃市場?
熱門 Play-to-Earn 遊戲 Bombie,已成爲 2025 年 GameFi 賽道最受矚目的項目之一。

WAGMI 是什麼?Web3 世界的信仰與生存密碼
WAGMI,We’re All Gonna Make It,我們都會成功。

保證金交易:釋放加密貨幣市場的投資潛力
成功的保證金交易需要嚴格的風險管理和明智的策略

USDC 股票表現如何?穩定幣龍頭 CRCL 市值突破 300 億美元
當全球開發者認識到“可編程數字美元”的潛力時,金融規則將被徹底改寫,這一時刻已近在眼前。

網格交易:加密貨幣市場的智能盈利策略
網格交易是一種自動化策略,通過在指定價格區間內設置多個買入和賣出訂單

網格利潤建議:提升加密貨幣交易收益的實用指南
網格交易(Grid Trading)是加密貨幣市場中一種高效的自動化策略