Adventure GoldChuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Euro (EUR)

AGLD/EUR: 1 AGLD ≈ €0.8509 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adventure Gold Thị trường hôm nay

Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8509. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng EUR là €70,753,188.43. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng EUR đã giảm €-0.009846, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng EUR là €6.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1865.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang EUR

0.8509-1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang EUR là €0.8509 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adventure Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Giao ngay
$0.9464
-0.9%
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9461
-1.16%

The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.9464, with a 24-hour trading change of -0.9%, AGLD/USDT Spot is $0.9464 and -0.9%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.9461 and -1.16%.

Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi AGLD sang EUR

logo Adventure GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGLD
0.85EUR
2AGLD
1.71EUR
3AGLD
2.56EUR
4AGLD
3.42EUR
5AGLD
4.28EUR
6AGLD
5.13EUR
7AGLD
5.99EUR
8AGLD
6.85EUR
9AGLD
7.7EUR
10AGLD
8.56EUR
1000AGLD
856.48EUR
5000AGLD
4,282.4EUR
10000AGLD
8,564.8EUR
50000AGLD
42,824.02EUR
100000AGLD
85,648.04EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGLD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adventure Gold
1EUR
1.16AGLD
2EUR
2.33AGLD
3EUR
3.5AGLD
4EUR
4.67AGLD
5EUR
5.83AGLD
6EUR
7AGLD
7EUR
8.17AGLD
8EUR
9.34AGLD
9EUR
10.5AGLD
10EUR
11.67AGLD
100EUR
116.75AGLD
500EUR
583.78AGLD
1000EUR
1,167.56AGLD
5000EUR
5,837.84AGLD
10000EUR
11,675.69AGLD

Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang EUR và EUR sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.95 USD, 1 AGLD = €0.85 EUR, 1 AGLD = ₹79.35 INR, 1 AGLD = Rp14,408.21 IDR, 1 AGLD = $1.29 CAD, 1 AGLD = £0.71 GBP, 1 AGLD = ฿31.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.1
logo BTCBTC
0.005322
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
237.18
logo BNBBNB
0.8656
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,516.67
logo ADAADA
761.59
logo TRXTRX
2,109.53
logo STETHSTETH
0.223
logo WBTCWBTC
0.005306
logo SUISUI
147.29
logo LINKLINK
35.52
logo AVAXAVAX
25.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adventure Gold của bạn

01

Nhập số lượng AGLD của bạn

Nhập số lượng AGLD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adventure Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Tìm hiểu thêm về Adventure Gold (AGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.