AcalaChuyển đổi Acala (ACA) sang Turkish Lira (TRY)

ACA/TRY: 1 ACA ≈ ₺1.18 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Acala Thị trường hôm nay

Acala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Acala chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng TRY là ₺47,340,617,083.27. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng TRY đã tăng ₺0.006724, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng TRY là ₺95.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.9275.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang TRY

1.18+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang TRY là ₺1.18 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Acala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AcalaACA/USDT
Giao ngay
$0.03476
0.54%

The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03476, with a 24-hour trading change of 0.54%, ACA/USDT Spot is $0.03476 and 0.54%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Acala sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ACA sang TRY

logo AcalaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ACA
1.18TRY
2ACA
2.37TRY
3ACA
3.56TRY
4ACA
4.75TRY
5ACA
5.94TRY
6ACA
7.13TRY
7ACA
8.32TRY
8ACA
9.51TRY
9ACA
10.69TRY
10ACA
11.88TRY
100ACA
118.88TRY
500ACA
594.41TRY
1000ACA
1,188.83TRY
5000ACA
5,944.15TRY
10000ACA
11,888.31TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ACA

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Acala
1TRY
0.8411ACA
2TRY
1.68ACA
3TRY
2.52ACA
4TRY
3.36ACA
5TRY
4.2ACA
6TRY
5.04ACA
7TRY
5.88ACA
8TRY
6.72ACA
9TRY
7.57ACA
10TRY
8.41ACA
1000TRY
841.16ACA
5000TRY
4,205.81ACA
10000TRY
8,411.62ACA
50000TRY
42,058.1ACA
100000TRY
84,116.21ACA

Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang TRY và TRY sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Acala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.91 INR, 1 ACA = Rp528.36 IDR, 1 ACA = $0.05 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6552
logo BTCBTC
0.0001546
logo ETHETH
0.008158
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.36
logo BNBBNB
0.02431
logo SOLSOL
0.09935
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
82.29
logo ADAADA
20.54
logo TRXTRX
59.86
logo STETHSTETH
0.008195
logo SMARTSMART
10,499.45
logo WBTCWBTC
0.0001547
logo SUISUI
3.98
logo LINKLINK
0.9903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Acala của bạn

01

Nhập số lượng ACA của bạn

Nhập số lượng ACA của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Acala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

什麼是 Radio Caca?瞭解關於 RACA 代幣的特點

什麼是 Radio Caca?瞭解關於 RACA 代幣的特點

RACA 代幣因其對去中心化金融 (DeFi)、遊戲和與 Metaverse 的聯繫的獨特方法而備受關注。在本文中,我們將深入探討 Radio Caca 是什麼、RACA 的工作原理以及為什麼它可能會改變不斷髮展的加密市場的遊戲規則。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

NFT市場估值在Q2和Q3之間下降了50%

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣

每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣

美國SEC在本週初不太可能批准現貨比特幣ETF,Solana的新梗幣LFG空投即將開始,TRB的強制平倉交易量是整個網絡中最高的,BTC超過了45,000美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-02
Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所

Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所

Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一場與MacaronSwap創始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-09
Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。

Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。

Gate.io的下一代金融浪潮交易学院活动的第二集于2023年7月28日在台北成功结束。我们要感謝與會者熱烈的參與。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01
Gate.io與Alpaca Finance的AMA-最大的借貸協議,允許在BNB鏈和Fantom上進行槓桿收益耕作

Gate.io與Alpaca Finance的AMA-最大的借貸協議,允許在BNB鏈和Fantom上進行槓桿收益耕作

Gate.io在Gate.io交流社區與Alpaca Finance的區域業務發展經理Tonichi舉辦了AMA(問我任何問題)活動。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-17

Tìm hiểu thêm về Acala (ACA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.