AcalaChuyển đổi Acala (ACA) sang Indian Rupee (INR)

ACA/INR: 1 ACA ≈ ₹2.92 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Acala Thị trường hôm nay

Acala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.92. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng INR là ₹285,233,689,419.54. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng INR đã giảm ₹-0.1823, biểu thị mức giảm -5.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng INR là ₹233.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang INR

2.92-5.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang INR là ₹2.92 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Acala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AcalaACA/USDT
Giao ngay
$0.03512
-5.36%

The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03512, with a 24-hour trading change of -5.36%, ACA/USDT Spot is $0.03512 and -5.36%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Acala sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ACA sang INR

logo AcalaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ACA
2.92INR
2ACA
5.85INR
3ACA
8.77INR
4ACA
11.7INR
5ACA
14.63INR
6ACA
17.55INR
7ACA
20.48INR
8ACA
23.41INR
9ACA
26.33INR
10ACA
29.26INR
100ACA
292.64INR
500ACA
1,463.24INR
1000ACA
2,926.49INR
5000ACA
14,632.45INR
10000ACA
29,264.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang ACA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Acala
1INR
0.3417ACA
2INR
0.6834ACA
3INR
1.02ACA
4INR
1.36ACA
5INR
1.7ACA
6INR
2.05ACA
7INR
2.39ACA
8INR
2.73ACA
9INR
3.07ACA
10INR
3.41ACA
1000INR
341.7ACA
5000INR
1,708.53ACA
10000INR
3,417.06ACA
50000INR
17,085.31ACA
100000INR
34,170.62ACA

Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang INR và INR sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Acala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.04 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.93 INR, 1 ACA = Rp531.4 IDR, 1 ACA = $0.05 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2698
logo BTCBTC
0.00006348
logo ETHETH
0.003319
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.65
logo BNBBNB
0.009886
logo SOLSOL
0.03998
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.99
logo ADAADA
8.41
logo TRXTRX
24.13
logo STETHSTETH
0.003321
logo SMARTSMART
4,259.77
logo WBTCWBTC
0.00006384
logo SUISUI
1.65
logo LINKLINK
0.4078

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Acala của bạn

01

Nhập số lượng ACA của bạn

Nhập số lượng ACA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Acala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

什麼是 Radio Caca?瞭解關於 RACA 代幣的特點

什麼是 Radio Caca?瞭解關於 RACA 代幣的特點

RACA 代幣因其對去中心化金融 (DeFi)、遊戲和與 Metaverse 的聯繫的獨特方法而備受關注。在本文中,我們將深入探討 Radio Caca 是什麼、RACA 的工作原理以及為什麼它可能會改變不斷髮展的加密市場的遊戲規則。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

NFT市場估值在Q2和Q3之間下降了50%

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣

每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣

美國SEC在本週初不太可能批准現貨比特幣ETF,Solana的新梗幣LFG空投即將開始,TRB的強制平倉交易量是整個網絡中最高的,BTC超過了45,000美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-02
Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所

Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所

Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一場與MacaronSwap創始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-09
Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。

Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。

Gate.io的下一代金融浪潮交易学院活动的第二集于2023年7月28日在台北成功结束。我们要感謝與會者熱烈的參與。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01
Gate.io與Alpaca Finance的AMA-最大的借貸協議,允許在BNB鏈和Fantom上進行槓桿收益耕作

Gate.io與Alpaca Finance的AMA-最大的借貸協議,允許在BNB鏈和Fantom上進行槓桿收益耕作

Gate.io在Gate.io交流社區與Alpaca Finance的區域業務發展經理Tonichi舉辦了AMA(問我任何問題)活動。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-17

Tìm hiểu thêm về Acala (ACA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.