AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang Indian Rupee (INR)

AAVE/INR: 1 AAVE ≈ ₹14,162.1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14,162.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,106,369.12 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng INR là ₹17,872,896,118,500.26. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng INR đã tăng ₹365.37, biểu thị mức tăng +2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng INR là ₹55,279.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2,173.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang INR

14,162.1+2.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$169.41
1.33%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.09295
-0.49%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$169.48
1.03%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $169.41, with a 24-hour trading change of 1.33%, AAVE/USDT Spot is $169.41 and 1.33%, and AAVE/USDT Perpetual is $169.48 and 1.03%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AAVE sang INR

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AAVE
14,160.43INR
2AAVE
28,320.87INR
3AAVE
42,481.31INR
4AAVE
56,641.74INR
5AAVE
70,802.18INR
6AAVE
84,962.62INR
7AAVE
99,123.05INR
8AAVE
113,283.49INR
9AAVE
127,443.93INR
10AAVE
141,604.36INR
100AAVE
1,416,043.68INR
500AAVE
7,080,218.4INR
1000AAVE
14,160,436.8INR
5000AAVE
70,802,184INR
10000AAVE
141,604,368INR

Bảng chuyển đổi INR sang AAVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1INR
0.00007061AAVE
2INR
0.0001412AAVE
3INR
0.0002118AAVE
4INR
0.0002824AAVE
5INR
0.000353AAVE
6INR
0.0004237AAVE
7INR
0.0004943AAVE
8INR
0.0005649AAVE
9INR
0.0006355AAVE
10INR
0.0007061AAVE
10000000INR
706.19AAVE
50000000INR
3,530.96AAVE
100000000INR
7,061.92AAVE
500000000INR
35,309.64AAVE
1000000000INR
70,619.29AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang INR và INR sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 INR sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $169.5 USD, 1 AAVE = €151.86 EUR, 1 AAVE = ₹14,160.44 INR, 1 AAVE = Rp2,571,270.2 IDR, 1 AAVE = $229.91 CAD, 1 AAVE = £127.29 GBP, 1 AAVE = ฿5,590.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2701
logo BTCBTC
0.00006273
logo ETHETH
0.003276
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.6
logo BNBBNB
0.009913
logo SOLSOL
0.04003
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.37
logo ADAADA
8.4
logo TRXTRX
24.36
logo STETHSTETH
0.003278
logo SMARTSMART
4,176.54
logo WBTCWBTC
0.0000628
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4005

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

BTC 和 ETH 现货 ETF 均大额流入;美联储下周大概率降息25基点;AVA 日内一度上涨超350%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave的上涨背后是基本面和投资者情绪的提升

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-04
第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

分析师认为比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”;美国就业数据带给全球市场正面情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08
第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

Aave原生稳定币GHO发行量已突破2,000万枚。BTC目前全网为确认交易笔数为278028笔。已申领的WLD代币数量已突破1600万枚,申领地址数为 517,5471个。比特币BVIN已达42.48,再创今年以来的新低点。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-14
0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元

每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend

Gate.blogThời gian đăng: 2022-09-07
Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来

Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来

在DeFi板块普遍遇冷乃至加密市场整体下行的大趋势下,Aave的V3升级令人眼前一亮。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.