Aave v3 KNC Thị trường hôm nay
Aave v3 KNC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave v3 KNC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3212. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave v3 KNC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave v3 KNC tính bằng EUR đã tăng €0.001376, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave v3 KNC tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang EUR là €0.3212 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKNC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave v3 KNC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AKNC/-- Spot is $ and 0%, and AKNC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave v3 KNC sang Euro
Bảng chuyển đổi AKNC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKNC | 0.32EUR |
2AKNC | 0.64EUR |
3AKNC | 0.96EUR |
4AKNC | 1.28EUR |
5AKNC | 1.6EUR |
6AKNC | 1.92EUR |
7AKNC | 2.24EUR |
8AKNC | 2.56EUR |
9AKNC | 2.89EUR |
10AKNC | 3.21EUR |
1000AKNC | 321.23EUR |
5000AKNC | 1,606.16EUR |
10000AKNC | 3,212.32EUR |
50000AKNC | 16,061.6EUR |
100000AKNC | 32,123.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AKNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.11AKNC |
2EUR | 6.22AKNC |
3EUR | 9.33AKNC |
4EUR | 12.45AKNC |
5EUR | 15.56AKNC |
6EUR | 18.67AKNC |
7EUR | 21.79AKNC |
8EUR | 24.9AKNC |
9EUR | 28.01AKNC |
10EUR | 31.13AKNC |
100EUR | 311.3AKNC |
500EUR | 1,556.5AKNC |
1000EUR | 3,113.01AKNC |
5000EUR | 15,565.06AKNC |
10000EUR | 31,130.13AKNC |
Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang EUR và EUR sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AKNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave v3 KNC phổ biến
Aave v3 KNC | 1 AKNC |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.95INR |
![]() | Rp5,439.23IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.83THB |
Aave v3 KNC | 1 AKNC |
---|---|
![]() | ₽33.13RUB |
![]() | R$1.95BRL |
![]() | د.إ1.32AED |
![]() | ₺12.24TRY |
![]() | ¥2.53CNY |
![]() | ¥51.63JPY |
![]() | $2.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.36 USD, 1 AKNC = €0.32 EUR, 1 AKNC = ₹29.95 INR, 1 AKNC = Rp5,439.23 IDR, 1 AKNC = $0.49 CAD, 1 AKNC = £0.27 GBP, 1 AKNC = ฿11.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.84 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 0.2328 |
![]() | 557.91 |
![]() | 233.9 |
![]() | 0.8682 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,486.62 |
![]() | 752.66 |
![]() | 2,122.85 |
![]() | 0.2338 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 147.24 |
![]() | 36.44 |
![]() | 25.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave v3 KNC của bạn
Nhập số lượng AKNC của bạn
Nhập số lượng AKNC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 KNC hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 KNC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 KNC sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave v3 KNC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 KNC sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 KNC sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave v3 KNC (AKNC)

Preço do Flare em 2025: Análise do Mercado Atual e Perspetivas de Investimento
Explorar o potencial aumento do preço do Flare em 2025.

Estratégias de Negociação de Cripto Feliz: Maximizando Retornos em 2025
Descubra os segredos da negociação de criptomoedas Hoppy em 2025.

Griffain Cripto: Preço, Guia de Compra e Mineração em 2025
Descubra Griffain: A IA impulsionada pela cripto que está a revolucionar DeFi.

Preço da Enjin Coin em 2025: Análise de Mercado e Estratégias de Investimento
Explora a subida do preço das moedas Enjin em 2025, estratégias de investimento e análise de mercado.

Explore o potencial inovador do Web3 da blockchain de encriptação Flow e do token FLOW
FLOW é uma plataforma blockchain descentralizada de alto rendimento projetada para a próxima geração de jogos, aplicações e ativos digitais.

Preço do Trator Web3: Revolução Blockchain nos Equipamentos Agrícolas de 2025
Descubra como o Web3 e a blockchain estão a revolucionar o preço dos tratores e a agricultura até 2025.