Aave CRVChuyển đổi Aave CRV (ACRV) sang Thai Baht (THB)

ACRV/THB: 1 ACRV ≈ ฿22.45 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Aave CRV Thị trường hôm nay

Aave CRV đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACRV chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿22.45. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACRV, tổng vốn hóa thị trường của ACRV tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ACRV tính bằng THB đã giảm ฿-0.409, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACRV tính bằng THB là ฿221.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACRV sang THB

฿22.45-1.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACRV sang THB là ฿22.45 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACRV/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACRV/THB trong ngày qua.

Giao dịch Aave CRV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ACRV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ACRV/-- Spot is $ and 0%, and ACRV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave CRV sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ACRV sang THB

logo Aave CRVSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ACRV
22.45THB
2ACRV
44.9THB
3ACRV
67.35THB
4ACRV
89.8THB
5ACRV
112.25THB
6ACRV
134.7THB
7ACRV
157.15THB
8ACRV
179.6THB
9ACRV
202.05THB
10ACRV
224.51THB
100ACRV
2,245.1THB
500ACRV
11,225.53THB
1000ACRV
22,451.06THB
5000ACRV
112,255.31THB
10000ACRV
224,510.62THB

Bảng chuyển đổi THB sang ACRV

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave CRV
1THB
0.04454ACRV
2THB
0.08908ACRV
3THB
0.1336ACRV
4THB
0.1781ACRV
5THB
0.2227ACRV
6THB
0.2672ACRV
7THB
0.3117ACRV
8THB
0.3563ACRV
9THB
0.4008ACRV
10THB
0.4454ACRV
10000THB
445.41ACRV
50000THB
2,227.06ACRV
100000THB
4,454.13ACRV
500000THB
22,270.66ACRV
1000000THB
44,541.32ACRV

Bảng chuyển đổi số tiền ACRV sang THB và THB sang ACRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACRV sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang ACRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave CRV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACRV = $0.68 USD, 1 ACRV = €0.61 EUR, 1 ACRV = ₹56.87 INR, 1 ACRV = Rp10,325.89 IDR, 1 ACRV = $0.92 CAD, 1 ACRV = £0.51 GBP, 1 ACRV = ฿22.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7046
logo BTCBTC
0.0001469
logo ETHETH
0.0061
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.43
logo BNBBNB
0.02364
logo SOLSOL
0.0907
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
70.06
logo ADAADA
20.38
logo TRXTRX
55.8
logo STETHSTETH
0.006094
logo WBTCWBTC
0.0001467
logo SUISUI
3.96
logo LINKLINK
0.9852
logo AVAXAVAX
0.677

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave CRV của bạn

01

Nhập số lượng ACRV của bạn

Nhập số lượng ACRV của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave CRV hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave CRV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave CRV sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave CRV

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave CRV sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave CRV sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave CRV sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave CRV sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave CRV (ACRV)

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.