Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave BUSD v1 chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của Aave BUSD v1 tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Aave BUSD v1 tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01234, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BUSD v1 tính bằng SAR là ﷼4.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang SAR là ﷼3.73 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ABUSD sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 3.73SAR |
2ABUSD | 7.47SAR |
3ABUSD | 11.21SAR |
4ABUSD | 14.95SAR |
5ABUSD | 18.69SAR |
6ABUSD | 22.43SAR |
7ABUSD | 26.17SAR |
8ABUSD | 29.91SAR |
9ABUSD | 33.65SAR |
10ABUSD | 37.39SAR |
100ABUSD | 373.98SAR |
500ABUSD | 1,869.91SAR |
1000ABUSD | 3,739.82SAR |
5000ABUSD | 18,699.11SAR |
10000ABUSD | 37,398.22SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2673ABUSD |
2SAR | 0.5347ABUSD |
3SAR | 0.8021ABUSD |
4SAR | 1.06ABUSD |
5SAR | 1.33ABUSD |
6SAR | 1.6ABUSD |
7SAR | 1.87ABUSD |
8SAR | 2.13ABUSD |
9SAR | 2.4ABUSD |
10SAR | 2.67ABUSD |
1000SAR | 267.39ABUSD |
5000SAR | 1,336.96ABUSD |
10000SAR | 2,673.92ABUSD |
50000SAR | 13,369.61ABUSD |
100000SAR | 26,739.23ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang SAR và SAR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.32INR |
![]() | Rp15,128.57IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.89THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.16RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.04TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.61JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.32 INR, 1 ABUSD = Rp15,128.57 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.16 |
![]() | 0.001286 |
![]() | 0.05325 |
![]() | 133.33 |
![]() | 56.11 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.789 |
![]() | 133.4 |
![]() | 607.66 |
![]() | 175.55 |
![]() | 494.59 |
![]() | 0.05355 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 35.34 |
![]() | 8.61 |
![]() | 5.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave BUSD v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной
MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы
Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?
GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?
XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen
Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.