Shieldeum 今日の市場
Shieldeumは昨日に比べ下落しています。
SDMをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€0.005149です。流通供給量が74,969,135 SDMの場合、EURにおけるSDMの総市場価値は€345,874.33です。過去24時間で、SDMのEURにおける価格は€-0.000002578下がり、減少率は-0.050000%を示しています。過去において、EURでのSDMの史上最高価格は€0.2344、史上最低価格は€0.004941でした。
1SDMからEURへの変換価格チャート
Invalid Date時点で、1 SDMからEURへの為替レートは€0.005149 EURで、過去24時間で-0.050000%の変動がありました(--)から(--)、GateのSDM/EUR価格チャートページには、過去1日間の1 SDM/EURの変動履歴データが表示されます。
Shieldeum 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.005751 | -0.190000% |
SDM/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.005751であり、過去24時間の取引変化率は-0.190000%です。SDM/USDT現物価格は$0.005751と-0.190000%、SDM/USDT永久契約価格は$と--です。
Shieldeum から Euro への為替レートの換算表
SDM から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1SDM | 0EUR |
2SDM | 0.01EUR |
3SDM | 0.01EUR |
4SDM | 0.02EUR |
5SDM | 0.02EUR |
6SDM | 0.03EUR |
7SDM | 0.03EUR |
8SDM | 0.04EUR |
9SDM | 0.04EUR |
10SDM | 0.05EUR |
100000SDM | 515.14EUR |
500000SDM | 2,575.71EUR |
1000000SDM | 5,151.42EUR |
5000000SDM | 25,757.12EUR |
10000000SDM | 51,514.25EUR |
EUR から SDM への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 194.12SDM |
2EUR | 388.24SDM |
3EUR | 582.36SDM |
4EUR | 776.48SDM |
5EUR | 970.6SDM |
6EUR | 1,164.72SDM |
7EUR | 1,358.84SDM |
8EUR | 1,552.96SDM |
9EUR | 1,747.08SDM |
10EUR | 1,941.21SDM |
100EUR | 19,412.1SDM |
500EUR | 97,060.52SDM |
1000EUR | 194,121.04SDM |
5000EUR | 970,605.22SDM |
10000EUR | 1,941,210.44SDM |
上記のSDMからEURおよびEURからSDMの金額変換表は、1から10000000、SDMからEURへの変換関係と具体的な値、および1から10000、EURからSDMへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Shieldeum から変換
Shieldeum | 1 SDM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Shieldeum | 1 SDM |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.04HKD |
上記の表は、1 SDMと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 SDM = $0.01 USD、1 SDM = €0.01 EUR、1 SDM = ₹0.48 INR、1 SDM = Rp87.2 IDR、1 SDM = $0.01 CAD、1 SDM = £0 GBP、1 SDM = ฿0.19 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
SMART から EURへ
TRX から EURへ
DOGE から EURへ
STETH から EURへ
ADA から EURへ
WBTC から EURへ
HYPE から EURへ
SUI から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 34.18 |
![]() | 0.00525 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 557.78 |
![]() | 256 |
![]() | 0.8663 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 99,399.43 |
![]() | 2,036.33 |
![]() | 3,377.49 |
![]() | 0.2296 |
![]() | 959.09 |
![]() | 0.005248 |
![]() | 14.87 |
![]() | 200.66 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Shieldeum (SDM) を Euro (EUR) に変換する方法
SDMの数量を入力してください。
SDMの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、EURまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、ShieldeumをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.Shieldeum から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Shieldeum から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Shieldeum から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Shieldeumを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Shieldeum (SDM)に関連する最新ニュース

Chỉ số Nasdaq Crypto là gì và tại sao nó quan trọng?
Chỉ số mã hóa Nasdaq không phải là một sản phẩm tĩnh; nó được điều chỉnh thường xuyên hai lần một năm để đảm bảo rằng tính đại diện của nó phù hợp với ảnh hưởng của thị trường.

Tài sản tiền điện tử Tars AI: Cách mạng hóa giao dịch Web3 vào năm 2025
Khám phá cách Tars AI đang cách mạng hóa việc giao dịch Tài sản tiền điện tử thông qua tích hợp Web3 tiên tiến.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop TCOM và Chia sẻ 10.000 TOKEN TCOM
TCOM là giao thức quản trị IP phi tập trung đầu tiên trên thế giới, định nghĩa lại việc tạo ra, cấp phép và phân phối giá trị của IP.

Giá Tài sản tiền điện tử Turbo: Phân tích Thị trường 2025 và Hướng dẫn Mua sắm
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ và sự gia tăng giá của đồng Turbo trong không gian Web3.

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá cách NEON đang cách mạng hóa hệ sinh thái DApp Solana, cung cấp khả năng tương thích với Ethereum và hiệu suất được cải thiện.

Bombie (BOMB) là gì?
Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.